Trong nền kinh tế hiện đại, chuẩn mực kế toán quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và nhất quán để có thể so sánh được các báo cáo tài chính trên phạm vi toàn cầu. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này!
Chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?
Chuẩn mực kế toán quốc tế là hệ thống các nguyên tắc và quy định kế toán được thiết lập nhằm đảm bảo tính minh bạch, nhất quán và so sánh được của các báo cáo tài chính trên phạm vi toàn cầu. Việc áp dụng chuẩn mực này đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực tài chính và kế toán, giúp doanh nghiệp cung cấp thông tin tài chính rõ ràng, đáng tin cậy cho nhà đầu tư, cơ quan quản lý và các bên liên quan.
Đồng thời, chuẩn mực kế toán quốc tế tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động đầu tư và giao thương quốc tế, giảm thiểu rủi ro do khác biệt kế toán giữa các quốc gia. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, việc tuân thủ chuẩn mực kế toán quốc tế không chỉ nâng cao uy tín doanh nghiệp mà còn góp phần nâng cao chất lượng thị trường tài chính toàn cầu.
Có hai chuẩn mực kế toán thường thấy là:
- IAS – Chuẩn mực kế toán quốc tế (International Accounting Standards): được ban hành bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC) từ năm 1973, thiết lập một chuẩn mực chung, giúp các doanh nghiệp trên toàn cầu dễ dàng so sánh với nhau; đồng thời việc xây dựng lòng tin đối với một công ty dựa trên báo cáo tài chính cũng trở nên uy tín hơn nhờ vào IAS.
- IFRS – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (International Financial Reporting Standards): được ban hành bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) vào năm 2002 nhằm thay thế IAS. Cung cấp bộ chuẩn mực về lập báo cáo tài chính áp dụng chung cho mọi quốc gia, giúp quy trình lập báo cáo trở nên đồng bộ, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp trên toàn cầu so sánh dễ dàng hơn, đồng thời nâng cao tính nhất quán và độ tin cậy trong báo cáo tài chính.
Hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế
Hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế IAS
Chuẩn mực | Tên Tiếng Anh | Tên Tiếng Việt |
IAS 1 | Presentation of Financial Statements | Trình bày Báo cáo tài chính |
IAS 2 | Inventories | Hàng tồn kho |
IAS 3 | Consolidated Financial Statements | Báo cáo tài chính hợp nhất |
IAS 4 | Depreciation Accounting | Kế toán khấu hao tài sản |
IAS 5 | Information to Be Disclosed in Financial Statements | Thông tin trình bày trên Báo cáo tài chính |
IAS 6 | Accounting Responses to Changing Prices | Xử lý kế toán đối với thay đổi về giá |
IAS 7 | Statement of Cash Flows | Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ |
IAS 8 | Accounting Policies, Changes in Accounting Estimates and Errors | Chính sách kế toán, thay đổi ước tính kế toán, và sai sót |
IAS 9 | Accounting for Research and Development Activities | Kế toán đối với hoạt động nghiên cứu và phát triển. |
IAS 10 | Events After the Reporting Period | Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm |
IAS 11 | Construction Contracts | Hợp đồng xây dựng |
IAS 12 | Income Taxes | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
IAS 13 | Presentation of Current Assets and Current Liabilities | Trình bày các khoản Tài sản lưu động và Nợ ngắn hạn Không dựa trên IAS 13 |
IAS 14 | Segment Reporting | Báo cáo bộ phận |
IAS 15 | Information Reflecting the Effects of Changing Prices | Thông tin phản ánh ảnh hưởng của thay đổi giá |
IAS 16 | Property, Plant and Equipment | Tài sản cố định hữu hình |
IAS 17 | Leases | Thuê tài sản |
IAS 18 | Revenue | Doanh thu |
IAS 19 | Employee Benefits | Lợi ích nhân viên |
IAS 20 | Accounting for Government Grants and Disclosure of Government Assistance | Kế toán đối với các khoản tài trợ của Chính phủ và trình bày các khoản hỗ trợ của Chính phủ |
IAS 21 | The Effects of Changes in Foreign Exchange Rates | Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái |
IAS 22 | Business Combinations | Hợp nhất kinh doanh |
IAS 23 | Borrowing Costs | Chi phí đi vay |
IAS 24 | Related Party Disclosures | Thông tin về các bên liên quan |
IAS 25 | Accounting for Investments | Kế toán các khoản đầu tư |
IAS 26 | Accounting and Reporting by Retirement Benefit Plans | Kế toán và báo cáo về kế hoạch hưu trí |
IAS 27 | Consolidated and Separate Financial Statements | Báo cáo tài chính riêng và báo cáo tài chính hợp nhất |
IAS 28 | Investments in Associates | Đầu tư vào công ty liên kết |
IAS 29 | Financial Reporting in Hyperinflationary Economies | Báo cáo tài chính trong điều kiện siêu lạm phát |
IAS 30 | Disclosures in the Financial Statements ofBanks and Similar Financial Institutions | Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàngvà các tổ chức tài chính tương tự |
IAS 31 | Interests In Joint Ventures | Thông tin tài chính về những khoản góp vốn liên doanh |
IAS 32 | Financial Instruments: Presentation | Công cụ tài chính: Trình bày và công bố |
IAS 33 | Earnings Per Share | Lãi trên cổ phiếu |
IAS 34 | Interim Financial Reporting | Báo cáo tài chính giữa niên độ |
IAS 35 | Discontinuing Operations | Các bộ phận không còn tiếp tục hoạt động |
IAS 36 | Impairment of Assets | Tổn thất tài sản |
IAS 37 | Provisions, Contingent Liabilities and Contingent Assets | Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng |
IAS 38 | Intangible Assets | Tài sản vô hình |
IAS 39 | Financial Instruments: Recognition and Measurement | Công cụ tài chính |
IAS 40 | Investment Property | Bất động sản đầu tư |
IAS 41 | Agriculture | Nông nghiệp |
Hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS
Chuẩn mực | Tên Tiếng Anh | Tên Tiếng Việt |
IFRS 1 | First-time Adoption of International Financial Reporting Standards | Lần đầu áp dụng IFRS |
IFRS 2 | Share-based Payment | Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu |
IFRS 3 | Business Combinations | Hợp nhất kinh doanh |
IFRS 5 | Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations | Tài sản dài hạn nắm giữ để bán và hoạt động không liên tục |
IFRS 6 | Exploration for and Evaluation of Mineral Assets | Thăm dò và đánh giá tài sản nguyên khoáng sản |
IFRS 7 | Financial Instruments: Disclosures | Công cụ tài chính: Trình bày |
IFRS 8 | Operating Segments | Bộ phận kinh doanh |
IFRS 9 | Financial Instruments | Công cụ tài chính |
IFRS 10 | Consolidated Financial Statements | Báo cáo tài chính hợp nhất |
IFRS 11 | Joint Arrangements | Thoả thuận liên doanh |
IFRS 12 | Disclosure of Interests in Other Entities | Thuyết minh về lợi ích trong các đơn vị khác |
IFRS 13 | Fair Value Measurement | Xác định giá trị hợp lý |
IFRS 14 | Regulatory Deferral Accounts | Các khoản hoãn lại theo luật định |
IFRS 15 | Revenue from Contracts with Customers | Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng |
IFRS 16 | Leases | Thuê tài sản |
IFRS 17 | Insurance Contracts | Hợp đồng bảo hiểm |
Hiện nay, các quốc gia trên thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng đang dần chuyển đổi Chuẩn mực kế toán từ IAS sang IFRS để phù hợp hơn với sự phát triển của nền kinh tế và thông lệ kinh doanh hiện đại.
Vì sao cần chuyển đổi từ IAS sang IFRS?
chuẩn mực kế toán quốc tế IAS và chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS đều là các chuẩn mực kế toán quốc tế, trong đó IAS ra đời trước và đã được áp dụng trong thời gian dài. Tuy nhiên, để phù hợp với nền kinh tế hiện đại và thúc đẩy hội nhập tài chính toàn cầu, việc chuyển đổi từ IAS sang IFRS là điều cần thiết.
Nguyên tắc giá gốc không còn phù hợp: IAS chủ yếu áp dụng nguyên tắc “giá gốc”, trong khi nền kinh tế hiện nay liên tục thay đổi, khiến phương pháp này không còn phản ánh chính xác giá trị tài sản. IFRS áp dụng nguyên tắc “giá trị hợp lý”, giúp doanh nghiệp đánh giá đúng tình hình tài chính và đưa ra quyết định hiệu quả hơn.
Bất cập trong việc chuyển đổi từ chuẩn mực kế toán quốc gia sang IAS: Mỗi quốc gia có hệ thống kế toán riêng như VAS (Việt Nam) hay US GAAP (Mỹ), dù dựa trên IAS nhưng có sự điều chỉnh theo chính sách kinh tế của từng nước. Điều này gây khó khăn trong việc lập báo cáo tài chính nhất quán, đặc biệt với các doanh nghiệp hoạt động tại nhiều quốc gia hoặc niêm yết trên thị trường chứng khoán quốc tế.
IFRS giúp thiết lập chuẩn mực chung toàn cầu: Việc áp dụng IFRS giúp tạo ra một hệ thống kế toán chung, tăng tính minh bạch và tin cậy của báo cáo tài chính, đồng thời giúp doanh nghiệp dễ dàng huy động vốn, thu hút nhà đầu tư và mở rộng hoạt động kinh doanh trên phạm vi quốc tế. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, IFRS là xu hướng tất yếu để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và thị trường tài chính toàn cầu.
Áp dụng IFRS tại Việt Nam
Nhằm nâng cao tính minh bạch, chất lượng báo cáo tài chính và thúc đẩy hội nhập kinh tế, Bộ Tài chính đã ban hành Đề án áp dụng IFRS tại Việt Nam theo Quyết định số 345/QĐ-BTC ngày 16/3/2020. Đề án này đưa ra lộ trình và định hướng áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) nhằm phù hợp với thông lệ quốc tế và nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam
Bộ Tài chính chia lộ trình áp dụng IFRS thành 3 giai đoạn:
Giai đoạn 1 (2020 – 2025): Chuẩn bị
- Dịch thuật và công bố IFRS chính thức bằng tiếng Việt.
- Xây dựng cơ sở pháp lý và hướng dẫn doanh nghiệp.
- Đào tạo nguồn nhân lực kế toán – kiểm toán theo IFRS.
Giai đoạn 2 (2025 – 2030): Áp dụng tự nguyện
- Doanh nghiệp có nhu cầu và đủ điều kiện có thể tự nguyện áp dụng IFRS trong lập báo cáo tài chính hợp nhất.
- Cơ quan quản lý tiếp tục điều chỉnh và hoàn thiện khung pháp lý.
Giai đoạn 3 (Sau 2030): Áp dụng bắt buộc
- IFRS được áp dụng bắt buộc đối với một số loại hình doanh nghiệp, đặc biệt là công ty niêm yết, công ty có vốn đầu tư nước ngoài và các tổ chức tài chính lớn.
- Hệ thống kế toán Việt Nam dần chuyển đổi để tương thích với IFRS.
Phạm vi áp dụng
- Doanh nghiệp bắt buộc áp dụng: Các công ty niêm yết, tổ chức tín dụng, công ty có vốn đầu tư nước ngoài và tập đoàn kinh tế lớn.
- Doanh nghiệp khuyến khích áp dụng: Các doanh nghiệp khác có nhu cầu và đủ năng lực.
Lợi ích của việc áp dụng IFRS tại Việt Nam
- Nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính, giúp doanh nghiệp dễ dàng thu hút nhà đầu tư quốc tế.
- Tăng khả năng huy động vốn, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận các nguồn tài chính toàn cầu.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp đa quốc gia, giúp việc hợp nhất báo cáo tài chính trở nên dễ dàng hơn.
- Đồng bộ với hệ thống kế toán quốc tế, giúp Việt Nam hội nhập sâu hơn vào thị trường tài chính toàn cầu.
Việc áp dụng IFRS là xu hướng tất yếu trong quá trình phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế. Bộ Tài chính đang từng bước triển khai đề án này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính tại Việt Nam.
Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế không chỉ giúp doanh nghiệp minh bạch tài chính mà còn tạo lợi thế trong việc huy động vốn và mở rộng kinh doanh. Dù còn nhiều thách thức trong quá trình chuyển đổi, nhưng IFRS đang trở thành xu hướng tất yếu trong quá trình phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế. Bộ Tài chính đang từng bước triển khai đề án này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính tại Việt Nam.
Với kinh nghiệm đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán, KLE là đơn vị tiên phong cung cấp các khóa học về kế toàn và ACCA chất lượng cao, giúp học viên nắm vững chuẩn mực kế toán quốc tế và sẵn sàng cho quá trình chuyển đổi. Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm cùng phương pháp giảng dạy thực tiễn sẽ giúp bạn tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả và áp dụng vào công việc thực tế.
Đăng ký ngay khóa học tại KLE để trang bị kiến thức vững chắc, đón đầu xu hướng hội nhập và nâng cao năng lực chuyên môn!
———
KLE Mentoring Program
Cơ sở 1: Số 9, ngõ Chùa Liên Phái, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 3, phố Thọ Tháp, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Hotline: 097 7532090
Email: info@kle.edu.vn
Website: https://kle.edu.vn/