Tùy theo thời điểm và mục đích sử dụng, doanh nghiệp sẽ cần lập báo cáo tài chính năm, quý và tháng. Vậy sự khác biệt giữa ba loại báo cáo này là gì? Cần chuẩn bị những kiến thức nào để đảm bảo tuân thủ đúng quy định và tối ưu hiệu quả quản lý tài chính? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ từng loại báo cáo, từ nội dung, phạm vi đến đối tượng sử dụng và các quy định liên quan.
Báo cáo tài chính là gì?
Báo cáo tài chính (Financial Statement) là phương tiện quan trọng giúp doanh nghiệp trình bày thực trạng tài chính, hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lợi nhuận với các bên liên quan như: chủ doanh nghiệp, nhà đầu tư, cơ quan thuế, ngân hàng, cơ quan chức năng và các đối tác tài chính khác.
Theo quy định hiện hành, tất cả các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế đều phải lập và trình bày báo cáo tài chính năm, bất kể quy mô hay ngành nghề.
Đối với các công ty mẹ hoặc tổng công ty có đơn vị trực thuộc, ngoài báo cáo tài chính năm, doanh nghiệp cần lập thêm báo cáo tài chính tổng hợp vào cuối kỳ kế toán.
Ngoài ra, các doanh nghiệp có quy mô lớn như:
- Doanh nghiệp Nhà nước
- Doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán
- Tổ chức tín dụng, công ty đại chúng…
sẽ phải lập thêm báo cáo tài chính giữa niên độ đầy đủ (thường theo quý hoặc 6 tháng đầu năm), nhằm phục vụ yêu cầu minh bạch và giám sát tài chính thường xuyên.

Báo cáo tài chính của doanh nghiệp
Nội dung của báo cáo tài chính gồm những gì?
Dù là báo cáo tài chính năm, báo cáo tài chính quý hay báo cáo tài chính tháng thì cũng thường có 5 thành phần sau:
- Tờ khai quyết toán thuế (cá nhân & doanh nghiệp)
- Bảng cân đối kế toán
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Bản thuyết minh báo cáo tài chính
Mỗi thành phần có đặc điểm riêng nhưng đều cần đảm bảo các nguyên tắc cơ bản khi lập báo cáo tài chính nhằm cung cấp bức tranh toàn diện về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)
Đây là báo cáo thể hiện giá trị tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể (cuối tháng, cuối quý hoặc cuối năm).
Cấu trúc bảng cân đối kế toán gồm 3 phần chính:
Tài sản:
- Tiền và các khoản tương đương tiền
- Hàng tồn kho, tài sản cố định
- Các khoản phải thu, khoản đầu tư tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang, bất động sản đầu tư
Nợ phải trả:
- Các khoản nợ nhà cung cấp, tiền lương
- Người mua trả trước, khoản phải nộp ngân sách
- Các khoản dự phòng, quỹ khen thưởng, nợ nội bộ
Vốn chủ sở hữu:
- Vốn góp
- Quỹ đầu tư phát triển, lợi nhuận chưa phân phối
- Nguồn kinh phí và các quỹ đặc thù khác
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement)
Báo cáo này phản ánh hiệu quả kinh doanh trong một khoảng thời gian cụ thể (tháng/quý/năm). Các chỉ tiêu chính bao gồm:
- Doanh thu thuần từ bán hàng & cung cấp dịch vụ
- Lợi nhuận gộp
- Chi phí tài chính, chi phí bán hàng, chi phí quản lý
- Thu nhập & chi phí khác
- Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
- Chi phí thuế TNDN hiện hành & hoãn lại
- Lợi nhuận sau thuế
- Lãi cơ bản & lãi suy giảm trên cổ phiếu (đối với công ty cổ phần)
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement)
Đây là báo cáo theo dõi dòng tiền vào – ra của doanh nghiệp, chia theo 3 nhóm hoạt động:
- Hoạt động kinh doanh
- Hoạt động đầu tư
- Hoạt động tài chính
Thông qua báo cáo này, doanh nghiệp có thể trả lời các câu hỏi quan trọng:
- Doanh nghiệp có đủ tiền để trả lương, mua hàng, trả nợ không?
- Dòng tiền có ổn định và lành mạnh không?
- Có rủi ro gì nếu các khoản phải thu không được thanh toán đúng hạn?
Lưu ý: Doanh nghiệp có doanh thu cao nhưng dòng tiền yếu vẫn có thể gặp khủng hoảng tài chính nếu không kiểm soát tốt công nợ.
Thuyết minh báo cáo tài chính (Notes to Financial Statements)
Đây là phần giải thích chi tiết giúp người đọc hiểu rõ hơn các số liệu trong báo cáo. Nội dung gồm:
- Chế độ & hình thức kế toán áp dụng
- Nguyên tắc ghi nhận doanh thu, chi phí
- Phương pháp tính giá, trích khấu hao
- Hạch toán hàng tồn kho, công cụ dụng cụ
- Các sự kiện sau ngày kết thúc kỳ kế toán
Bản thuyết minh đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc minh bạch hóa thông tin tài chính, là căn cứ để cơ quan thuế, kiểm toán, ngân hàng đánh giá tính hợp lệ và tuân thủ của doanh nghiệp.
>> Hướng dẫn từ A – Z cách phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp, chi tiết TẠI ĐÂY
Phân biệt báo cáo tài chính năm, báo cáo tài chính quý, báo cáo tài chính tháng
Nếu xét theo thời điểm lập báo cáo, có 3 loại báo cáo tài chính: báo cáo tài chính năm, báo cáo tài chính quý, báo cáo tài chính tháng.
Báo cáo tài chính năm
Báo cáo tài chính năm là bản tổng hợp toàn diện phản ánh toàn bộ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một năm tài chính (thường là 12 tháng). Đây là báo cáo quan trọng nhất, giúp cung cấp bức tranh tổng thể về tài sản, nợ phải trả, kết quả kinh doanh và dòng tiền của doanh nghiệp trong suốt một chu kỳ hoạt động.
Báo cáo bao gồm đầy đủ các phần:
- Bảng cân đối kế toán
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Bản thuyết minh báo cáo tài chính
Mục đích chính là hỗ trợ doanh nghiệp đánh giá hiệu quả kinh doanh, thực hiện nghĩa vụ thuế và tuân thủ quy định pháp luật.
Đối tượng sử dụng gồm: ban lãnh đạo doanh nghiệp, nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan thuế và các bên liên quan khác.
Báo cáo tài chính quý
Báo cáo tài chính quý là báo cáo thể hiện tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong mỗi quý (3 tháng).
Tuy có cấu trúc tương tự báo cáo năm, nhưng số liệu chỉ gói gọn trong phạm vi quý đó, giúp doanh nghiệp theo dõi biến động tài chính ngắn hạn, từ đó phát hiện kịp thời các vấn đề bất thường và có phương án điều chỉnh nhanh chóng.
Báo cáo này đặc biệt hữu ích đối với:
- Ban điều hành
- Cổ đông nội bộ
- Công ty đã niêm yết
Báo cáo tài chính tháng
Báo cáo tài chính tháng phản ánh chi tiết tình hình tài chính doanh nghiệp theo từng tháng, giúp nhà quản lý theo dõi sát sao các khoản thu chi, lợi nhuận, chi phí hoạt động trong ngắn hạn.
Với tần suất cao, báo cáo này đóng vai trò như một công cụ giám sát liên tục, cho phép kiểm soát dòng tiền, kịp thời điều chỉnh ngân sách và tối ưu chi phí vận hành.
Nội dung có thể đơn giản hơn so với báo cáo quý và năm, nhưng vẫn đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho ban lãnh đạo, kế toán trưởng và các bộ phận vận hành nội bộ.
Tiêu chí | Báo cáo tài chính năm | Báo cáo tài chính quý | Báo cáo tài chính tháng |
Phạm vi | Toàn bộ hoạt động tài chính và kinh doanh của doanh nghiệp trong 1 năm tài chính (12 tháng) | Tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh trong 1 quý (3 tháng) | Tình hình tài chính chi tiết trong 1 tháng |
Mục đích | Cung cấp bức tranh tổng thể về hiệu quả hoạt động, giúp ra quyết định chiến lược và tuân thủ quy định pháp luật | Theo dõi hiệu quả kinh doanh ngắn hạn, phát hiện sớm rủi ro để điều chỉnh | Kiểm soát dòng tiền, thu – chi hàng tháng, phục vụ điều hành và điều chỉnh chi phí |
Nội dung chính | Bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, bản thuyết minh báo cáo tài chính | Cấu trúc tương tự báo cáo năm nhưng số liệu gói gọn trong phạm vi quý | Các chỉ tiêu tài chính cơ bản trong tháng, có thể tối giản hơn tùy quy mô doanh nghiệp |
Đối tượng sử dụng | Ban lãnh đạo, nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan thuế, kiểm toán, cổ đông, các cơ quan quản lý nhà nước | Chủ yếu là ban điều hành, nhà đầu tư nội bộ, doanh nghiệp niêm yết | Ban giám đốc, kế toán trưởng, bộ phận tài chính – vận hành nội bộ |
Tính bắt buộc | Bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp | Bắt buộc với doanh nghiệp niêm yết, doanh nghiệp nhà nước hoặc theo yêu cầu của cơ quan quản lý | Không bắt buộc theo luật, nhưng khuyến khích thực hiện để quản trị nội bộ hiệu quả |
Thời điểm lập | Cuối năm tài chính (thường là 31/12) | Kết thúc mỗi quý: Q1 (31/03), Q2 (30/06), Q3 (30/09), Q4 (31/12) | Cuối mỗi tháng (tuỳ theo chính sách nội bộ doanh nghiệp) |
>> Tổng quan về kế toán tài chính và kế toán quản trị. Những kỹ năng cần thiết cho hai vị trí này.
Cách phân loại báo cáo tài chính khác
Ngoài cách phân loại báo cáo tài chính theo thời điểm, còn có thẻ dựa trên nội dung phản ánh và chia thành hai loại chính:
Báo cáo tài chính hợp nhất
Đây là loại báo cáo tổng hợp toàn bộ tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của cả một tập đoàn hoặc hệ sinh thái doanh nghiệp. Cụ thể, báo cáo tài chính hợp nhất bao gồm thông tin từ:
- Công ty mẹ
- Các công ty con do công ty mẹ nắm quyền kiểm soát
- Các công ty liên kết có mối quan hệ đầu tư hoặc ảnh hưởng đáng kể
Mục tiêu của báo cáo tài chính hợp nhất là cung cấp cái nhìn toàn diện về năng lực tài chính của một nhóm công ty như một thực thể thống nhất, thay vì từng đơn vị riêng lẻ.
Báo cáo tài chính riêng lẻ
Báo cáo tài chính riêng lẻ là báo cáo được lập bởi một doanh nghiệp độc lập, phản ánh chính xác tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và dòng tiền của doanh nghiệp đó mà không bao gồm các đơn vị trực thuộc.
Loại báo cáo này thường được lập bởi:
- Các doanh nghiệp nhỏ và vừa
- Các công ty không có công ty con hoặc không nằm trong tập đoàn
- Mỗi đơn vị thành viên trong tập đoàn (để tổng hợp thành báo cáo hợp nhất)
>> Nên học tài chính ngân hàng hay kế toán? Bạn phù hợp với công việc nào hơn? Khám phá chi tiết TẠI ĐÂY
Khóa học ACCA tại KLE Mentoring Program
Để lập được các báo cáo tài chính chính xác, chuyên nghiệp và tuân thủ đúng chuẩn mực, doanh nghiệp cần đội ngũ kế toán – kiểm toán viên có kiến thức bài bản và tư duy chuẩn quốc tế. Đó cũng là lý do ngày càng nhiều người lựa chọn theo học các chứng chỉ nghề nghiệp uy tín như ACCA – chứng chỉ kiểm toán, tài chính hàng đầu được công nhận toàn cầu.
Hiểu được những thách thức mà học viên gặp phải trong quá trình chinh phục chứng chỉ ACCA, KLE đã linh hoạt áp dụng phương pháp học tập mới: phương pháp học chủ động kết hợp với mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Learning) – một phương pháp tiên tiến đã được chứng minh hiệu quả tại nhiều trường đại học hàng đầu thế giới như Harvard, Stanford, RMIT, Oxford….
Đây chính là điểm khác biệt nổi bật giúp học viên tại KLE không chỉ nắm vững kiến thức ACCA mà còn trang bị những kỹ năng cần thiết để ứng dụng kiến thức vào công việc thực tế.

Mô Hình Đảo Ngược – Linh Hoạt & Hiệu Quả
Thay vì mô hình học truyền thống – nơi học viên tiếp nhận lý thuyết trong lớp và tự làm bài tập tại nhà, phương pháp học ACCA đảo ngược tại KLE sẽ thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận kiến thức:
- Học online mọi lúc, mọi nơi: Học viên có thể chủ động tiếp cận nội dung lý thuyết qua video bài giảng được biên soạn kỹ lưỡng trước khi đến lớp. Điều này giúp bạn học theo tốc độ của riêng mình, xem lại bài giảng bất cứ khi nào cần thiết, từ đó nắm vững kiến thức một cách linh hoạt và hiệu quả.
- Tập trung vào thực hành, không chỉ lý thuyết: Các buổi học trực tiếp tại KLE không chỉ là những giờ nghe giảng đơn thuần mà là không gian để giải đề, thực hành và tư duy phản biện. Học viên sẽ cùng các bạn trong team và mentor giải các case studies độc quyền, bài tập từ Revision Kit, đề thi Past Year và nhiều tình huống thực tế. Bạn sẽ hiểu tường tận bản chất từng câu hỏi, dù khó hay dễ, thông qua sự hướng dẫn chi tiết của mentor và tương tác cùng bạn học.
- Cá nhân hóa trải nghiệm học tập: Với phương pháp này, mỗi học viên đều có thể học theo cách phù hợp nhất với mình. Bạn không cần lo lắng nếu chưa hiểu một phần kiến thức nào đó – hãy tua lại bài giảng, đặt câu hỏi trên lớp và nhận giải đáp trực tiếp từ mentor.
Đánh giá tiến độ học tập bằng hệ thống kiểm tra thông minh
Tại KLE, hiệu quả học tập của học viên không chỉ được đánh giá một cách cảm tính mà còn được đo lường chính xác qua hệ thống kiểm tra chặt chẽ.
- Bài tập đánh giá hàng ngày giúp theo dõi sự tiến bộ liên tục, giúp học viên nắm vững kiến thức theo từng bước.
- Progress Test & Final Test được thiết kế theo từng giai đoạn học, giúp đánh giá mức độ tiếp thu và điều chỉnh phương pháp học phù hợp.
- Đề Past Year Exam được tích hợp trong chương trình học, giúp học viên tiếp cận đề thi thực tế từ sớm, rèn luyện kỹ năng làm bài và ứng dụng kiến thức một cách hiệu quả.
Tại KLE, bạn có thể học thử MIỄN PHÍ để trực tiếp trải nghiệm phương pháp giảng dạy, chất lượng bài giảng và hệ thống học tập hiện đại trước khi đăng ký học. Đăng kí học thử ngay tại đây!
Đội ngũ mentors giàu kinh nghiệm
Đồng hành cùng học viên tại KLE là đội ngũ mentors giàu kinh nghiệm, không chỉ sở hữu chứng chỉ ACCA mà còn đảm nhận các vị trí quản lý tại những tập đoàn lớn.
- 100% mentors tại KLE đều là ACCA Members và có kinh nghiệm thực chiến trong ngành Kế toán – Kiểm toán – Tư vấn.
- Được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy theo tiêu chuẩn KLE, đảm bảo truyền tải kiến thức hiệu quả, dễ hiểu.
- Không chỉ giảng dạy lý thuyết, mentors còn chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn, giúp học viên trang bị kỹ năng chinh phục kỳ thi tuyển dụng của Big 4 và các tập đoàn tài chính hàng đầu.
Đội ngũ quản lý trải nghiệm luôn đồng hành cùng bạn
Tại KLE, học viên không bao giờ phải tự học một mình! Các bạn quản lý trải nghiệm luôn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập, ôn luyện.
- Group lớp học với đội ngũ Quản lý trải nghiệm lớp sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và câu hỏi của bạn.
- Hỗ trợ xuyên suốt từ khi bắt đầu khóa học đến giai đoạn ôn thi đảm bảo mentees có đủ tài nguyên và sự hướng dẫn để đạt kết quả tốt nhất.
- Môi trường học tập cởi mở, tương tác cao bạn không chỉ học từ mentor, mà còn kết nối với những người anh chị đi trước, đã từng trải qua quá trình học tập và rèn luyện như bạn.
Việc nắm rõ đặc điểm, cách lập và vai trò của từng loại báo cáo sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong công tác kế toán – tài chính, hạn chế rủi ro và củng cố niềm tin với các bên liên quan. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh cạnh tranh ngày càng gay gắt, quản trị tài chính hiệu quả chính là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
KLE Mentoring Program
Cơ sở 1: Số 9, ngõ Chùa Liên Phái, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 3, phố Thọ Tháp, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Hotline: 097 753 2090
Email: info@kle.edu.vn
Website: https://kle.edu.vn/

Đơn vị đào tạo ACCA, Thi tuyển dụng Kiểm toán, tư vấn tài chính Big4, Nonbig và Tiếng Anh giao tiếp, Ielts.
Với đội ngũ giảng viên là 100% ACCA Members cùng kinh nghiệm thực chiến trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán và tài chính, KLE không chỉ mang đến kiến thức nền tảng vững chắc mà còn giúp học viên phát triển kỹ năng ứng dụng thực tế. Không chỉ là chương trình đào tạo truyền thống, KLE tạo ra một môi trường học tập thực tiễn, nơi mối quan hệ giữa người học và giảng viên không dừng lại ở giảng dạy kiến thức mà còn phát triển sâu hơn thành mối quan hệ Mentee – Mentor.