[MA/F2] Lesson 8: Accounting for Overheads

Tổng quan về Absorption Costing 

Khái niệm: phương pháp tính toàn bộ chi phí sản xuất bằng cách phân bổ chi phí chung (overheads) vào sản phẩm. 

Mục đích

  • Phân tích lợi nhuận theo sản phẩm. 
  • Định giá bán. 
  • Đáp ứng chuẩn mực kế toán (IAS 2 – Inventories). 

Chi phí sản xuất chung: các chi phí gián tiếp như điện, nước, lương quản lý, bảo hiểm, khấu hao . 

 Quy trình Absorption Costing 

3 bước chính

  1. Phân bổ và phân chia chi phí chung vào các trung tâm chi phí (cost centres). 
  2. Phân bổ lại (reapportion) chi phí từ trung tâm dịch vụ sang trung tâm sản xuất. 
  3. Hấp thụ (absorb) chi phí chung vào từng đơn vị sản phẩm thông qua OAR. 

Phân bổ và phân chia chi phí chung 

  • Phân bổ (Allocation): toàn bộ chi phí thuộc về một trung tâm được ghi trực tiếp (vd: tiền lương giám sát). 
  • Phân chia (Apportionment): chi phí chung được chia theo tiêu chí hợp lý (vd: diện tích, số nhân viên, giá trị máy móc). 
  • Ví dụ: chi phí điện chia theo diện tích sử dụng; chi phí bảo hiểm chia theo giá trị máy móc . 

Phân bổ lại chi phí từ các trung tâm dịch vụ 

Các trung tâm dịch vụ (canteen, kho…) phải phân bổ hết chi phí sang trung tâm sản xuất. 

Phương pháp

  • Direct method – phân bổ trực tiếp. 
  • Step down method – phân bổ tuần tự. 
  • Reciprocal/Repeated distribution – phân bổ lặp lại. 
  • Algebraic method – dùng phương trình đại số. 

Ví dụ: chi phí 90,800$ (stores) và 23,600$ (canteen) được phân bổ lần lượt sang Mixing và Stirring → kết quả chi phí cuối cùng ở mỗi trung tâm . 

Tỷ lệ phân bổ chi phí (Overhead Absorption Rate – OAR) 

  • Công thức:

Cơ sở phân bổ

  • Giờ lao động (labour hours) cho môi trường lao động thủ công. 
  • Giờ máy (machine hours) cho môi trường tự động hóa. 
  • Prime cost (%) nếu khó đo giờ.
  • Per unit nếu sản phẩm đồng nhất. 

Ví dụ: Budgeted fixed cost = 328,000$, sản lượng 70,000 đơn vị → OAR = 4.69$/đơn vị .

Under- và Over-absorption 

Khái niệm

  • Under-absorption: chi phí phân bổ < chi phí thực tế. 
  • Over-absorption: chi phí phân bổ > chi phí thực tế. 

Ví dụ: Overhead absorbed = 138,740$, overhead incurred = 146,200$ → Under-absorbed 7,460$ . 

Xử lý: ghi nhận vào Statement of Profit or Loss (SOPL). 

So sánh Absorption Costing và Marginal Costing 

7.1 Absorption Costing 

  • Bao gồm cả chi phí biến đổi + chi phí cố định trong giá thành sản phẩm. 
  • Lợi nhuận bị ảnh hưởng bởi thay đổi mức tồn kho. 

7.2 Marginal Costing 

  • Chỉ tính chi phí biến đổi vào giá thành, chi phí cố định coi như chi phí kỳ. 
  • Lợi nhuận phụ thuộc vào doanh thu và hiệu suất, không bị ảnh hưởng bởi mức tồn kho. 

Ví dụ: Goodtime Co sản xuất đồng hồ, chi phí đơn vị 20$, bán 25$, fixed O/H 11,000$. Kết quả lợi nhuận khác nhau tùy theo phương pháp . 

 Tính toán lợi nhuận theo Absorption và Marginal Costing 

  • Marginal costing profit

Doanh thu – Chi phí biến đổi – Chi phí cố định 

  • Absorption costing profit

Doanh thu – Giá vốn hàng bán 

Ví dụ: Chênh lệch lợi nhuận giữa 2 phương pháp = thay đổi tồn kho × OAR . 

Reconciliation giữa Absorption và Marginal Costing 

  • Nếu tồn kho tăng → lợi nhuận absorption > marginal. 
  • Nếu tồn kho giảm → lợi nhuận absorption < marginal. 

Ví dụ: Inventory tăng 1,500 đơn vị, OAR = 6.50$/đơn vị → chênh lệch lợi nhuận = 9,750$ . 

Ưu điểm và nhược điểm của Marginal Costing 

Ưu điểm 

  • Hữu ích cho ra quyết định ngắn hạn (giá, hợp đồng đặc biệt). 
  • Phản ánh đúng bản chất chi phí cố định. 
  • Lợi nhuận dựa trên doanh số, không bị “ảo” bởi mức tồn kho. 

Nhược điểm 

  • Không tuân thủ IAS 2 (Inventory). 
  • Có nguy cơ định giá sản phẩm quá thấp (chỉ dựa trên chi phí biến đổi). 
  • Khó tách chi phí hỗn hợp thành phần biến đổi và cố định . 
Đánh giá

Bài viết cùng chuyên mục

Tài liệu ACCA - F2

[MA/F2] Lesson 4: Forecasting

Tài liệu ACCA - F2

[MA/F2] Lesson 6: Accounting for Materials

Để lại một bình luận

0866638196