Mục tiêu của Kiểm toán độc lập
Khái niệm
Theo ISA 200 – Mục tiêu tổng thể của kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán khi thực hiện kiểm toán
- Mục đích của kiểm toán báo cáo tài chính là làm tăng độ tin cậy của người sử dụng đối với báo cáo tài chính, thông qua việc kiểm toán viên đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có được lập, trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với khuôn khổ về lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng hay không. Đối với hầu hết các khuôn khổ về lập và trình bày báo cáo tài chính cho mục đích chung, kiểm toán viên phải đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có được lập và trình bày trung thực và hợp lý, trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với khuôn khổ về lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng hay không.
- Mục tiêu tổng thể của kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán: khi thực hiện một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính là:
- Đạt được sự đảm bảo hợp lý rằng liệu báo cáo tài chính, xét trên phương diện tổng thể, có còn sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn hay không, từ đó giúp kiểm toán viên đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có được lập phù hợp với khuôn khổ về lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng, trên các khía cạnh trọng yếu hay không;
- Lập báo cáo kiểm toán về báo cáo tài chính và trao đổi thông tin theo quy định của chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, phù hợp với các phát hiện của kiểm toán viên.
Trách nhiệm giải trình, quản lý và ủy thác
Kiểm toán cung cấp sự đảm bảo cho các cổ đông và các bên liên quan về báo cáo tài chính bởi kiểm toán viên là bên độc lập và khách quan.

Trong một công ty:
- Ban giám đốc hoạt động như người được ủy thác của cổ đông, có trách nhiệm quản lý tài sản của công ty.
- Họ thể hiện trách nhiệm này bằng cách lập báo cáo tài chính và trình bày cho cổ đông.
- Hầu hết các công ty phải thuê kiểm toán viên độc lập để xác minh báo cáo tài chính nhằm đảm bảo độ tin cậy.
- Kiểm toán viên có trách nhiệm thu thập bằng chứng và đưa ra ý kiến về việc báo cáo tài chính có phản ánh trung thực và hợp lý hay không.

ISA 700 – Hình thành ý kiến kiểm toán và báo cáo kiểm toán về báo cáo tài chính
Báo cáo kiểm toán chấp nhận toàn phần
Kiểm toán viên phải đưa ra ý kiến kiểm toán về việc liệu báo cáo tài chính có được lập phù hợp với khuôn khổ về lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng, trên các khía cạnh trọng yếu hay không.
Kiểm toán viên phải đưa ra ý kiến kiểm toán dạng chấp nhận toàn phần khi kiểm toán viên kết luận rằng báo cáo tài chính được lập, trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với khuôn khổ về lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng.
Mức trọng yếu
Nhìn chung, các sai sót, bao gồm cả việc bỏ sót, được coi là trọng yếu khi xét riêng lẻ hay tổng hợp lại, sai sót đó có thể gây ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính. Sự xét đoán về mức trọng yếu cần được xem xét trong hoàn cảnh cụ thể, trên cơ sở kiểm toán viên hiểu rõ về những thông tin tài chính mà người sử dụng báo cáo tài chính quan tâm, quy mô hoặc bản chất của sai sót, hoặc kết hợp cả hai yếu tố đó.
Đảm bảo hợp lý
Không có kiểm toán viên nào có thể đảm bảo 100% rằng báo cáo tài chính không có sai sót trọng yếu, nhưng “đảm bảo hợp lý” là mức độ đảm bảo cao nhất có thể đạt được.
Đảm bảo hợp lý không phải là đảm bảo tuyệt đối vì kiểm toán có những hạn chế vốn có, dẫn đến việc kiểm toán viên đưa ra ý kiến dựa trên bằng chứng có tính thuyết phục hơn là kết luận chắc chắn.
Giới hạn của kiểm toán và trọng yếu

Hợp đồng đảm bảo
Khái niệm
Hợp đồng đảm bảo (Assurance engagement): là một hợp đồng trong đó người hành nghề thu thập bằng chứng đầy đủ, thích hợp để đưa ra kết luận nhằm nâng cao mức độ tin tưởng của người sử dụng báo cáo, ngoài bên chịu trách nhiệm, về kết quả của việc đo lường hoặc đánh giá một đối tượng đảm bảo theo tiêu chí.
Người hành nghề (Practitioner): Bên cung cấp dịch vụ
Người sử dụng (Intended users): Bên sử dụng báo cáo của dịch vụ đảm bảo
Bên chịu trách nhiệm (Reponsible parties): Bên chịu trách nhiệm về đối tượng đảm bảo (cung cấp thông tin)
Các yếu tố của hợp đồng đảm bảo
C | Tiêu chí (Criteria) Đối tượng đảm bảo được đánh giá hoặc đo lường theo các tiêu chí để đưa ra ý kiến kết luận. Ví dụ: Các chuẩn mực kế toán |
R | Báo cáo (Report) Một báo cáo bằng văn bản thể hiện ý kiến của người thực hiện hợp đồng đảm bảo được phát hành cho người sử dụng, dưới hình thức phù hợp với hợp đồng đảm bảo hợp lý (reasonable assurance engagement) hoặc hợp đồng đảm bảo giới hạn (limited assurance engagement). Ví dụ: Báo cáo kiểm toán |
E | Bằng chứng (Evidence) Cần thu thập bằng chứng đầy đủ, thích hợp để hỗ trợ mức độ đảm bảo yêu cầu. Ví dụ: Bằng chứng kiểm toán |
S | Đối tượng đảm bảo (Subject matter) Dữ liệu được đánh giá do bên chịu trách nhiệm chuẩn bị. Ví dụ: Báo cáo tài chính |
T | Mối quan hệ ba bên (Three party relationship) Ba bên trong hợp đồng đảm bảo gồm: người sử dụng, bên chịu trách nhiệm và người hành nghề (bên thực hiện hợp đồng đảm bảo). Ví dụ: Người sử dụng thông tin BCTC (cổ đông, …), Khách hàng kiểm toán, Kiểm toán viên hành nghề |
Ví dụ về hợp đồng đảm bảo
- Kiểm toán báo cáo tài chính theo luật định (Statutory audit).
- Soát xét kết quả tài chính của một đơn vị trong nửa đầu năm.
- Soát xét tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ của một đơn vị.
- Soát xét dự báo dòng tiền để trình bày với ngân hàng nhằm huy động vốn.
- Soát xét các rủi ro có thể ảnh hưởng đến khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp.
- Soát xét việc tuân thủ của một đơn vị đối với:
- Quản trị doanh nghiệp (Corporate governance).
- Các vấn đề môi trường.
- Hợp đồng.
- Các quy định khác.
Quy trình thực hiện hợp đồng đảm bảo
B1: Thống nhất phạm vi công việc với khách hàng
B2: Ký hợp đồng (engagement letter)
B3: Lập kế hoạch công việc dựa trên rủi ro và mức độ đảm bảo yêu cầu.
B4: Thu thập bằng chứng thích hợp và đầy đủ làm cơ sở đưa ra kết luận.
B5: Thực hiện soát xét tổng thể và đưa ra ý kiến.
B6: Phát hành báo cáo
Mức độ đảm bảo
Loại hợp đồng đảm bảo | Đảm bảo hợp lý (Reasonable Assurance) | Đảm bảo giới hạn (Limited Assurance) |
Ví dụ | Statutory audit | Review of cash flow forecasts |
Mức độ đảm bảo | Cao nhưng không tuyệt đối (High, but not absolute) | Mức độ thấp hơn (Lower level) |
Dạng ý kiến | Đưa ra ý kiến khẳng định (Positive expression) | Đưa ra ý kiến phủ định (Negative expression) |
Cách thức thu thập bằng chứng | Cần thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp | Bằng chứng thu thập được có giới hạn, chủ yếu sử dụng các kỹ thuật như phỏng vấn và thủ tục phân tích. |

Đơn vị đào tạo ACCA, Thi tuyển dụng Kiểm toán, tư vấn tài chính Big4, Nonbig và Tiếng Anh giao tiếp, Ielts.
Với đội ngũ giảng viên là 100% ACCA Members cùng kinh nghiệm thực chiến trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán và tài chính, KLE không chỉ mang đến kiến thức nền tảng vững chắc mà còn giúp học viên phát triển kỹ năng ứng dụng thực tế. Không chỉ là chương trình đào tạo truyền thống, KLE tạo ra một môi trường học tập thực tiễn, nơi mối quan hệ giữa người học và giảng viên không dừng lại ở giảng dạy kiến thức mà còn phát triển sâu hơn thành mối quan hệ Mentee – Mentor.