Đối với sinh viên kế toán – kiểm toán và những ai mới bước chân vào nghề, bảng cân đối kế toán là khái niệm bắt buộc phải nắm vững. Đây là tài liệu phản ánh các chỉ tiêu tài chính bao gồm tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tại thời điểm lập BCTC. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách đọc và phân tích bảng cân đối, giúp sinh viên và người mới ra trường tự tin hơn khi tiếp cận báo cáo tài chính và bảng cân đối kế toán.
Bảng cân đối kế toán là gì?
Bảng cân đối kế toán (Bảng cân đối kế toán – Balance Sheet) là một báo cáo kế toán phản ánh toàn bộ tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại thời điểm lập báo cáo tài chính.
Bảng cân đối kế toán là một trong 4 báo cáo bắt buộc trong bộ báo cáo tài chính, bao gồm:
- Bảng cân đối kế toán
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Thuyết minh báo cáo tài chính
>>> Tìm hiểu thêm về báo cáo tài chính trong:
Báo cáo tài chính là gì? Những điều cần biết về báo cáo tài chính
Giải đáp kiểm toán cuối năm là gì? Hướng dẫn chi tiết từ A-Z về hoạt động này
Báo cáo tài chính hợp nhất là gì? Tất cả những nội dung về loại báo cáo này
Báo cáo tài chính riêng lẻ là gì? Đặc điểm và nội dung chính
Mục tiêu của bảng cân đối kế toán là cung cấp cái nhìn tổng thể về “sức khỏe” tài chính của doanh nghiệp – liệu tài sản có đủ để đáp ứng các khoản nợ, và cơ cấu vốn đang nghiêng về nợ vay hay vốn chủ sở hữu. Đây là thông tin quan trọng để nhà quản lý, nhà đầu tư và ngân hàng đưa ra các quyết định chính xác.
Minh họa Bảng cân đối kế toán của công ty cổ phần Vinamilk

Bảng cân đối kế toán theo Thông tư 200

>>> Xem toàn bộ mẫu file của Bảng cân đối kế toán TẠI ĐÂY
Cấu trúc bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán (hay bảng cân đối kế toán) được chia thành hai phần chính phản ánh phương trình kế toán cơ bản:
Tài sản (Assets)
Tài sản thể hiện những gì doanh nghiệp đang sở hữu tại một thời điểm, được chia thành:
- Tài sản ngắn hạn: là những tài sản được kỳ vọng sẽ chuyển đổi thành tiền hoặc tương đương tiền, tiêu dùng hoặc bán trong vòng 12 tháng kể từ ngày kết thúc kỳ kế toán năm hoặc trong chu kỳ kinh doanh thông thường của doanh nghiệp. Bao gồm: tiền và các khoản tương đương tiền, đầu tư ngắn hạn, các khoản phải thu, hàng tồn kho, tài sản ngắn hạn khác.
- Tài sản dài hạn: là những tài sản không đáp ứng tiêu chí của tài sản ngắn hạn, phục vụ cho hoạt động kinh doanh trong thời gian dài hơn 12 tháng hoặc chu kỳ kinh doanh thông thường. Bao gồm: các khoản phải thu dài hạn, tài sản cố định, bất động sản đầu tư, tài sản dở dang dài hạn, đầu tư dài hạn, tài sản vô hình và tài sản dài hạn khác.
Nguồn vốn (Liabilities & Equity)
Nguồn vốn cho thấy doanh nghiệp đã huy động vốn từ đâu để hình thành tài sản, gồm:
- Nợ phải trả ngắn hạn: các nghĩa vụ thanh toán trong vòng 12 tháng hoặc trong 1 chu kỳ kinh doanh kể từ ngày lập BCTC như phải trả nhà cung cấp, vay ngắn hạn.
- Nợ phải trả dài hạn: các khoản vay hoặc nghĩa vụ trả nợ trong 12 tháng hoặc trong 1 chu kỳ kinh doanh kể từ ngày lập BCTC.
- Vốn chủ sở hữu: phần thuộc về cổ đông hoặc chủ doanh nghiệp, bao gồm vốn góp, lợi nhuận chưa phân phối, quỹ đầu tư phát triển.
Nguyên tắc cân bằng quan trọng
- Tổng Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.
Sự khác biệt giữa bảng cân đối kế toán và báo cáo tài chính
Nhiều người hay nhầm lẫn giữa bảng cân đối kế toán và báo cáo tài chính, nhưng thực tế hai khái niệm này không hoàn toàn giống nhau.
- Bảng cân đối kế toán: chỉ là một phần trong bộ báo cáo tài chính, thể hiện tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
- Báo cáo tài chính: là tập hợp đầy đủ các báo cáo phản ánh “bức tranh” hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm:
- Bảng cân đối kế toán
- Báo cáo kết quả kinh doanh
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Thuyết minh báo cáo tài chính
Có thể hiểu đơn giản: bảng cân đối kế toán = lát cắt tại một thời điểm, còn báo cáo tài chính = bức tranh toàn cảnh ghi lại toàn bộ tình hình tài chính, kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ.
Ý nghĩa & Ứng dụng của bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán không chỉ là yêu cầu bắt buộc trong báo cáo tài chính, mà còn là công cụ quan trọng để phân tích và ra quyết định:
- Đánh giá thanh khoản và khả năng trả nợ: thông qua so sánh tài sản ngắn hạn với nợ ngắn hạn (hệ số thanh toán hiện hành, hệ số thanh toán nhanh).
- Phân tích cơ cấu vốn: xem tỷ trọng nợ và vốn chủ sở hữu, từ đó đánh giá mức độ đòn bẩy tài chính và rủi ro của doanh nghiệp.
- Hỗ trợ nhà quản lý và nhà đầu tư: cung cấp dữ liệu nền tảng để xác định mức độ an toàn tài chính, hiệu quả huy động vốn, và tiềm năng tăng trưởng.
- Cơ sở cho ngân hàng và tổ chức tín dụng: xem xét khi ra quyết định cấp vốn, cho vay hoặc đánh giá khả năng trả nợ.
- Lập kế hoạch tài chính và dự báo: dựa vào mối quan hệ giữa tài sản, nợ và vốn chủ, doanh nghiệp có thể dự báo nhu cầu vốn, xây dựng chiến lược đầu tư và tăng trưởng bền vững.
Cách đọc và phân tích bảng cân đối kế toán
Để khai thác tối đa giá trị thông tin từ bảng cân đối kế toán, người đọc cần tiếp cận theo trình tự rõ ràng và sử dụng một số chỉ số phân tích cơ bản.
Bước 1: Xem bức tranh tổng thể
- So sánh tổng tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu giữa các kỳ (theo năm, quý hoặc bán niên), đánh giá xu hướng tăng trưởng và mức độ an toàn tài chính của doanh nghiệp.
- Nếu tổng tài sản và vốn chủ tăng đều → doanh nghiệp đang mở rộng quy mô bền vững.
- Nếu nợ phải trả tăng nhanh hơn vốn chủ → cần xem xét khả năng thanh toán và áp lực trả nợ.
Bước 2: Phân tích các chỉ số quan trọng
- Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio):
- Công thức: Tổng nợ phải trả / Vốn chủ sở hữu.
- Nếu tỷ lệ >2 lần: cảnh báo doanh nghiệp đang phụ thuộc nhiều vào nợ, rủi ro tài chính cao do áp lực trả lãi và gốc vay.
- Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio):
- Công thức: Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn.
- Chỉ số >1 cho thấy doanh nghiệp có đủ khả năng thanh khoản ngắn hạn.
- Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio):
- Hàng tồn kho thường kém thanh khoản hơn so với các tài sản ngắn hạn khác. Bán hàng tồn kho để thu tiền mặt cần thời gian, thậm chí có rủi ro không bán được ngay hoặc phải giảm giá.
- Vì vậy, khi tính Quick Ratio, người ta loại trừ hàng tồn kho ra khỏi tài sản ngắn hạn để đo thanh khoản thực sự.
Bước 3: Đánh giá xu hướng & rủi ro
- Kiểm tra biến động các khoản mục: hàng tồn kho, phải thu, phải trả.
- Cảnh báo:
- Hàng tồn kho tăng đột biến có thể báo hiệu khó tiêu thụ sản phẩm.
- Phải thu khách hàng tăng cao có thể gây áp lực dòng tiền.
- Nợ vay tăng nhanh trong khi lợi nhuận không đổi → rủi ro về khả năng trả nợ.
Mẹo cho người mới: nên so sánh ít nhất 3 kỳ liên tiếp và kết hợp đọc thêm báo cáo tài chính khác như Báo cáo KQKD, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ để có góc nhìn toàn diện, tránh đánh giá phiến diện chỉ dựa trên bảng cân đối kế toán.
>>> Để đọc bảng cân đối chính xác, cần hiểu rõ số liệu được tổng hợp từ đâu. Nếu chưa nắm vững Trial Balance (TB), hãy tham khảo bài viết: Thuật ngữ TB là gì trong kế toán? Các loại và quy trình lập Trial Balance
Câu hỏi thường gặp về bảng cân đối kế toán (FAQ)
Bảng cân đối kế toán lập vào lúc nào?
Bảng cân đối kế toán thường được lập tại ngày cuối cùng của kỳ kế toán. Doanh nghiệp cũng có thể lập bảng cân đối kế toán giữa niên độ (nửa năm) để phục vụ quản trị nội bộ hoặc yêu cầu từ cơ quan thuế (riêng các doanh nghiệp niêm yết, còn có thêm Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Sở Giao dịch Chứng khoán)
Bảng cân đối kế toán có cần lập hàng tháng không?
Không bắt buộc theo luật, nhưng nhiều doanh nghiệp lập bảng cân đối kế toán hàng tháng nhằm theo dõi tình hình tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu sát sao, giúp ban lãnh đạo kiểm soát dòng tiền và đưa ra quyết định nhanh hơn.
Bảng cân đối kế toán có bắt buộc phải công bố công khai không?
- Doanh nghiệp niêm yết, công ty đại chúng, tổ chức tín dụng… bắt buộc công bố báo cáo tài chính định kỳ (gồm bảng cân đối kế toán).
- Doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH không bắt buộc công khai rộng rãi nhưng vẫn phải lập và lưu trữ để phục vụ kiểm toán, quyết toán thuế và quản trị nội bộ.
Nâng cao kỹ năng phân tích bảng cân đối kế toán với chương trình ACCA tại KLE
Hiểu đúng và phân tích chuẩn bảng cân đối kế toán là bước khởi đầu quan trọng để thành công trong lĩnh vực kế toán – tài chính. Nếu muốn nâng cao năng lực chuyên môn và nắm vững kỹ năng đọc, phân tích báo cáo tài chính và bảng cân đối kế toán, chứng chỉ ACCA sẽ là lựa chọn chiến lược.
ACCA không chỉ giúp nâng cao kiến thức chuyên môn mà còn trang bị cho bạn những kỹ năng cần thiết để thăng tiến trong sự nghiệp, mở ra nhiều cơ hội mới trong môi trường làm việc toàn cầu.
Đối tượng: Khóa học ACCA tại KLE được thiết kế dành cho:
- Sinh viên từ năm 1 đến năm 4 theo học chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán
- Sinh viên từ các ngành khác có sự quan tâm đến chứng chỉ này.
- Những người đã đi làm và muốn phát triển sự nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế.
Nội dung khóa học: Khóa học ACCA tại KLE cung cấp lộ trình học tập bài bản với các môn quan trọng như:
- F1 – Business & Technology (Kinh doanh và Công nghệ)
- F2 – Management Accounting (Kế toán Quản trị)
- F3 – Financial Accounting (Kế toán Tài chính)
- F4 – Corporate & Business Law (Luật Kinh doanh Toàn cầu)
- F5 – Performance Management (Quản trị Hoạt động)
- F6 – Taxation (Thuế Việt Nam)
- F7 – Financial Reporting (Lập Báo cáo Tài chính)
- F8 – Audit & Assurance (Kiểm toán và Dịch vụ Đảm bảo)
- F9 – Financial Management (Quản trị Tài chính)
Mục tiêu khóa học: Chương trình giúp học viên có nền tảng vững chắc để thi đậu các chứng chỉ ACCA, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực tài chính – kiểm toán toàn cầu.
Điểm đặc biệt của các khóa học tại KLE là:
- Đội ngũ giảng viên (mentors) toàn ACCA Member cùng kinh nghiệm thực chiến được tích lâu dài: 100% mentors tại KLE đều là ACCA Members và nhiều người còn đảm nhiệm các vai trò quản lý tại các tập đoàn lớn, giúp bạn học từ kiến thức chuyên môn đến góc nhìn thực tiễn của ngành. Bên cạnh kiến thức, họ còn chia sẻ bí kíp chinh phục kỳ thi tuyển dụng tại Big4 và các tập đoàn tài chính hàng đầu.
- Phương pháp học Flipped Learning – đảo ngược hiệu quả: Học viên được cung cấp tài khoản online đồng thời trong quá trình học offline, được giảng trước toàn bộ kiến thức lý thuyết, thời gian trên lớp được hướng dẫn tìm hiểu, phân tích, thảo luận, đào sâu nghiên cứu các case study thực tế, các phần kiến thức nội dung chuyên sâu, được chữa full các dạng bài tập, cải thiện toàn bộ kỹ năng mềm, phản biện, thuyết trình, làm việc nhóm. Phương pháp đảo ngược chú trọng phần kỹ năng thực hành giải bài tập – kỹ năng quan trọng nhất của việc học và thi ACCA, từ đó học viên sẽ không phải tự mày mò cách giải bài tập tại nhà mà luôn được đồng hành và hướng dẫn trên lớp học, rút ngắn thời gian học và ôn thi. Với phương pháp học này, thời gian KLE đồng hành với học viên tăng lên gấp đôi (từ online đến offline, từ lý thuyết đến thực hành) so với 1 khóa học được triển khai như thông thường.
- Quản lý trải nghiệm” (Experience Manager) – học viên không đơn độc: Mỗi lớp học được hỗ trợ bởi đội ngũ Quản lý trải nghiệm lớp, luôn cắm chốt giải đáp các thắc mắc của học viên, từ nội dung bài học đến chiến lược ôn thi. Môi trường học tập tại KLE tương tác cao, bạn không chỉ học từ mentor mà còn được kết nối, học hỏi từ các anh chị đi trước.
Bên cạnh khóa học ôn thi ACCA, các bạn cũng thể tham khảo thêm một số chương trình học kết hợp lý thuyết chuyên sâu với thực hành thực tế theo chuẩn mực Big4 và doanh nghiệp lớn nữa tại KLE như:
- Khóa học “Học làm trợ lý kiểm toán”: Hướng tới sinh viên năm 3-4 hoặc người mới bắt đầu, tập trung rèn luyện kỹ năng lập working paper từ cơ bản đến nâng cao, được review cá nhân hóa và mô phỏng công việc thực tế của trợ lý kiểm toán. Học viên sẽ thực hành trực tiếp các phần hành quan trọng như kiểm tra chứng từ, xác nhận công nợ và hoàn thiện hồ sơ kiểm toán.
Việc làm chủ bảng cân đối kế toán ngay từ khi còn trên giảng đường sẽ tạo lợi thế cạnh tranh cho sinh viên khi thực tập hoặc ứng tuyển vào Big4, công ty kiểm toán hay phòng tài chính doanh nghiệp. Phân tích đúng báo cáo tài chính và bảng cân đối kế toán cũng là nền tảng để đưa ra quyết định quản trị thông minh, tránh rủi ro khi bước vào môi trường làm việc thực tế.
Muốn học cách phân tích báo cáo tài chính bài bản hơn? Tham gia ngay chương trình học ACCA tại KLE – nơi cung cấp lộ trình học chuẩn quốc tế, giúp sinh viên, người mới ra trường hiểu sâu về kế toán, kiểm toán và ứng dụng thực tiễn. Đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay!
———-
KLE Mentoring Program
Cơ sở 1: Số 9, ngõ Chùa Liên Phái, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 3, phố Thọ Tháp, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Hotline: 097 7532090
Email: info@kle.edu.vn
Website: https://kle.edu.vn/

Đơn vị đào tạo ACCA, Thi tuyển dụng Kiểm toán, tư vấn tài chính Big4, Nonbig và Tiếng Anh giao tiếp, Ielts.
Với đội ngũ giảng viên là 100% ACCA Members cùng kinh nghiệm thực chiến trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán và tài chính, KLE không chỉ mang đến kiến thức nền tảng vững chắc mà còn giúp học viên phát triển kỹ năng ứng dụng thực tế. Không chỉ là chương trình đào tạo truyền thống, KLE tạo ra một môi trường học tập thực tiễn, nơi mối quan hệ giữa người học và giảng viên không dừng lại ở giảng dạy kiến thức mà còn phát triển sâu hơn thành mối quan hệ Mentee – Mentor.