Nội dung kiến thức
I. Khái niệm
Công ty mẹ (Parents): Đơn vị kiểm soát một hoặc nhiều đơn vị
Kiểm soát (Control): Nhà đầu tư kiểm soát bên nhận đầu tư khi nhà đầu tư có quyền đối với các khoản lợi nhuận biến đổi từ việc tham gia với bên nhận đầu tư và có khả năng tác động đến các khoản lợi nhuận đó thông qua quyền lực của mình.
Tập đoàn (Group): gồm công ty mẹ và các công ty con, công ty liên kết của nó.
BCTC hợp nhất (Consolidated financial statements): BCTC của tập đoàn như một thực thể duy nhất.
II. Các hình thức đầu tư
1. Công ty con (Subsidiary)
Công ty con: Là một đơn vị được kiểm soát (be controlled) bởi một đơn vị khác.
Nhà đầu tư kiểm soát (control) bên nhận đầu tư khi và chỉ khi nhà đầu tư đó thỏa mãn tất cả điều kiện sau:
- Có quyền chi phối (power) đối với bên được đầu tư, như:
- Quyền biểu quyết
- Quyền bổ nhiệm, bổ nhiệm lại hoặc bãi nhiệm nhân sự chủ chốt
- Quyền bổ nhiệm hoặc bãi nhiệm một cơ quan khác chỉ đạo các hoạt động liên quan
- Gánh chịu rủi ro hoặc có quyền đối với lợi ích biến đổi từ việc tham gia vào bên được đầu tư:
- Cổ tức
- Lãi từ các khoản nợ
- Thay đổi giá trị khoản đầu tư
- Phí/rủi ro thua lỗ từ việc cung cấp hỗ trợ tín dụng
- …
- Có khả năng sử dụng quyền chi phối đối với bên được đầu tư để tác động đến các khoản lợi ích của nhà đầu tư.
Quyền kiểm soát thường dựa trên việc sở hữu hơn 50% quyền biểu quyết.
Nhưng theo IAS 27, trong một số trường hợp quyền kiểm soát tồn tại, ngay cả khi công ty mẹ chỉ sở hữu 50% hoặc ít hơn quyền biểu quyết.
- Công ty mẹ có quyền lực đối với hơn 50% quyền biểu quyết nhờ vào thỏa thuận với các nhà đầu tư khác.
- Công ty mẹ có quyền lực điều hành các chính sách tài chính và hoạt động của công ty theo luật hoặc theo thỏa thuận.
- Công ty mẹ có quyền bổ nhiệm hoặc bãi nhiệm đa số thành viên hội đồng quản trị (hoặc cơ quan quản lý tương đương).
- Công ty mẹ có quyền lực để bỏ phiếu đa số trong các cuộc họp của hội đồng quản trị.
2. Công ty liên kết (Associate)
Công ty liên kết: Là một công ty mà nhà đầu tư có ảnh hưởng đáng kể (significant influence).
Ảnh hưởng đáng kể (significant influence): Thể hiện ở quyền tham gia vào việc quyết định các chính sách tài chính và hoạt động của bên nhận đầu tư nhưng không có quyền kiểm soát hoặc đồng kiểm soát các chính sách đó. Điều này có thể được thể hiện qua:
- Đại diện trong Hội đồng quản trị (hoặc tương đương) của bên nhận đầu tư
- < 20% quyền biểu quyết (voting power): giả định không có ảnh hưởng đáng kể nếu không có điều kiện khác
- Tham gia vào quá trình hoạch định chính sách
- Các giao dịch quan trọng giữa đơn vị và bên nhận đầu tư
- Trao đổi nhân sự quản lý
- Cung cấp thông tin kỹ thuật thiết yếu giả định
Giả định: Nếu nhà đầu tư nắm giữ, trực tiếp hoặc gián tiếp:
- >= 20% quyền biểu quyết (voting power): giả định có ảnh hưởng đáng kể nếu không có điều kiện khác
- < 20% quyền biểu quyết (voting power): giả định không có ảnh hưởng đáng kể nếu không có điều kiện khác
PHƯƠNG PHÁP VỐN CHỦ SỞ HỮU
Các công ty liên kết được hợp nhất vào báo cáo tài chính hợp nhất theo phương pháp vốn chủ sở hữu.
Đặc điểm chính của phương pháp vốn chủ sở hữu:
- Công ty mẹ ghi nhận khoản đầu tư vào công ty liên kết ở mức giá gốc tại thời điểm đầu tư.
- Sau đó, công ty mẹ điều chỉnh giá trị đầu tư theo tỷ lệ sở hữu phần lợi nhuận hoặc thua lỗ của công ty liên kết. Khoản đầu tư được điều chỉnh bởi phần lợi nhuận hoặc thua lỗ mà công ty mẹ nhận được từ công ty liên kết.
- Lợi nhuận (hoặc thua lỗ) của công ty liên kết sẽ được công ty mẹ phản ánh trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của mình theo tỷ lệ sở hữu.
- Cổ tức nhận từ công ty liên kết sẽ làm giảm giá trị đầu tư ghi nhận trong báo cáo tài chính của công ty mẹ.
| $ |
Khoản đầu tư ban đầu (theo giá gốc) | X |
Phần lợi nhuận được hưởng | X |
Cổ tức nhận được | (X) |
Ví dụ: Giả sử công ty KLE (công ty mẹ) sở hữu 30% cổ phần của công ty A (công ty liên kết) và đầu tư 1 triệu USD vào công ty A.
- Năm 1: Công ty A báo cáo lợi nhuận ròng là 200.000 USD.
Công ty KLE sẽ ghi nhận lợi nhuận của mình từ công ty A là
30% x 200.000 USD = 60.000 USD
Công ty KLE điều chỉnh giá trị đầu tư vào công ty A lên
1.000.000 USD + 60.000 USD = 1.060.000 USD
- Năm 2: Công ty A báo cáo thua lỗ là 100.000 USD.
Công ty KLE sẽ ghi nhận phần thua lỗ của mình từ công ty A là
30% x 100.000 USD = 30.000 USD
Công ty KLE sẽ giảm giá trị đầu tư vào công ty A xuống còn
1.060.000 USD – 30.000 USD = 1.030.000 USD
- Năm 3: Công ty A phân phối cổ tức 50.000 USD cho cổ đông, trong đó công ty KLE nhận được
30% x 50.000 USD = 15.000 USD
Công ty KLE sẽ giảm giá trị đầu tư vào công ty A thêm 15.000 USD, do nhận cổ tức từ công ty B.
Giá trị đầu tư còn lại của công ty KLE vào công ty A là
1.030.000 USD – 15.000 USD = 1.015.000 USD
Đầu tư thương mại (Trade investment)
Đầu tư thương mại: Đầu tư thương mại là một khoản đầu tư vào cổ phiếu của một công ty khác mà không phải là công ty liên kết hay công ty con.
Nhà đầu tư không có ảnh hưởng hoặc quyền kiểm soát đáng kể đối với bên nhận đầu tư.
Đầu tư thương mại được thể hiện dưới dạng đầu tư vào tài sản dài hạn trên báo cáo tình hình tài chính (SOFP) và cổ tức nhận được từ các khoản đầu tư thương mại được ghi nhận là thu nhập đầu tư trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và thu nhập toàn diện khác (SOPL&OCI).
Tổng hợp
Mức độ ảnh hưởng | Mức đầu tư | Loại đầu tư | Xử lí kế toán
|
Kiểm soát (Control) | >50% | Công ty con (Subsidiary) | Hợp nhất toàn phần (Consolidate) |
Ảnh hưởng đáng kể (Significant influence) | 20 – 50% | Công ty liên kết (Associate) | Hợp nhất sử dụng PP vốn chủ sở hữu (Equity method) |
Không ảnh hưởng (No influence) | 0 – <20% | Đầu tư thương mại (Trade investment) | Khoản đầu tư (SOFP) và Thu nhập đầu tư (SOPL&OCI) |
III. BCTC riêng của công ty mẹ (Parent’s separate financial statements)
- Khi công ty mẹ mua cổ phần trong một công ty con, công ty liên kết hoặc khoản đầu tư thương mại, trong báo cáo tình hình tài chính của công ty mẹ, khoản đầu tư được ghi nhận theo giá gốc (cost) trong tài sản dài hạn (SOFP)
- Các khoản cổ tức nhận được từ công ty con, công ty liên kết hoặc khoản đầu tư thương mại được ghi nhận là thu nhập đầu tư trong báo cáo lãi lỗ và thu nhập toàn diện khác (SOPL&OCI) của công ty mẹ.
IV. BCTC tập đoàn (Group financial statements)
- Trình bày kết quả và tình hình tài chính của một nhóm công ty như thể đó là một đơn vị kinh doanh duy nhất
- Được phát hành cho cổ đông của công ty mẹ
- Được phát hành bổ sung và không thay thế báo cáo tài chính của chính công ty mẹ
- Cung cấp thông tin về tất cả các công ty do công ty mẹ kiểm soát.

Đơn vị đào tạo ACCA, Thi tuyển dụng Kiểm toán, tư vấn tài chính Big4, Nonbig và Tiếng Anh giao tiếp, Ielts.
Với đội ngũ giảng viên là 100% ACCA Members cùng kinh nghiệm thực chiến trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán và tài chính, KLE không chỉ mang đến kiến thức nền tảng vững chắc mà còn giúp học viên phát triển kỹ năng ứng dụng thực tế. Không chỉ là chương trình đào tạo truyền thống, KLE tạo ra một môi trường học tập thực tiễn, nơi mối quan hệ giữa người học và giảng viên không dừng lại ở giảng dạy kiến thức mà còn phát triển sâu hơn thành mối quan hệ Mentee – Mentor.