Dòng tiền liên quan
Dòng tiền liên quan: Dòng tiền tăng lên trong tương lai (future incremental cash flow) từ kết quả của một quyết định.
Chi phí cơ hội: Là chi phí phát sinh khi chuyển hướng sử dụng nguồn lực hiện có khỏi mục đích sử dụng hiệu quả nhất của chúng.
Ví dụ về các chi phí không liên quan:
- Chi phí không bằng tiền (non-cash flows): Chi phí khấu hao, chi phí sản xuất chung phân bổ không liên quan trực tiếp tới dự án đầu tư
- Chi phí chìm: Chi phí đã phát sinh trong quá khứ
- Chi phí cam kết: Chi phí phát sinh trong tương lai nhưng không thể tránh được vì đã được cam kết bởi các quyết định trước đó.
- Chi phí nguyên vật liệu:
- Nếu nguyên vật liệu được sử dụng cho một dự án và cần được thay thế, thì chi phí liên quan là giá thay thế của nguyên vật liệu đó – không phải là giá gốc đã trả để mua nguyên vật liệu (tức là chi phí lịch sử).
- Nếu nguyên vật liệu đó không cần phải thay thế, thì chi phí liên quan bằng 0, trừ khi việc sử dụng nguyên vật liệu này dẫn đến chi phí cơ hội, ví dụ như mất doanh thu tiềm năng nếu nguyên vật liệu có thể được bán làm phế liệu.
- Chi phí lịch sử của nguyên vật liệu chỉ nên được coi là “liên quan” nếu trong đề bài không có thông tin nào về giá phế liệu hoặc giá thay thế.
Chi phí nhân công:
- Đang nhàn rỗi (idle) → thì chi phí liên quan là 0
- (vì lao động không được dùng vào việc gì khác, nên không phát sinh chi phí cơ hội).
- Đang hoạt động hết công suất (at full capacity) → thì chi phí liên quan = tiền lương phải trả + phần lợi nhuận đóng góp bị mất từ công việc mà họ phải ngừng lại để thực hiện dự án này.
- Chỉ sử dụng chi phí lao động như một chi phí liên quan nếu trong đề bài không nêu rõ thông tin về năng lực lao động hiện có.
- Chi phí tài chính: Cổ tức, trả lãi không được coi là dòng tiền liên quan vì chúng đã được ghi nhận trong chi phí vốn (cost of capital)
Các kỹ thuật cơ bản (Simple techniques)
Phương pháp thời gian hoàn vốn (Payback period)
Phương pháp thời gian hoàn vốn
Là phương pháp đo lường thời gian thu hồi lại vốn đầu tư thông qua các dòng tiền tạo ra từ dự án.
- Payback là công cụ sàng lọc dự án ban đầu, hữu ích khi doanh nghiệp quan tâm đến dòng tiền ngắn hạn.
- Dự án có thời gian hoàn vốn dài bị coi là rủi ro và sẽ bị loại nếu vượt quá mức mục tiêu đặt ra
- Phương pháp này bỏ qua chi phí không bằng tiền như khấu hao.
Hạn chế của phương pháp thời gian hoàn vốn
- Chi phí gốc (historic cost) của nguyên vật liệu không phải là chi phí liên quan.
- Nếu nguyên vật liệu được sử dụng trong dự án và phải thay thế, thì chi phí liên quan là chi phí thay thế – không phải giá gốc đã mua.
- Nếu nguyên vật liệu không cần thay thế, chi phí liên quan là 0, trừ khi có chi phí cơ hội (ví dụ: nguyên vật liệu có thể bán làm phế liệu để thu tiền).
- Chỉ khi đề bài không cung cấp thông tin về giá phế liệu hoặc giá thay thế, thì mới xem chi phí gốc là chi phí liên quan.
Phương pháp chỉ số thu nhập trên vốn sử dụng (Return on capital employed – ROCE)
(Tỷ lệ hoàn vốn kế toán – Accounting rate of return – ARR)
ROCE = Average annual profit/ Initial investment or
ROCE = Average annual profit/ Average investment
When average investment = (Initial outlay + scrap value)/2
Ưu điểm:
- Đơn giản, nhanh chóng
- Xem xét toàn bộ vòng đời dự án
- Vì là chỉ số phần trăm, nên dễ so sánh các dự án khác nhau về quy mô.
Nhược điểm:
- Dựa trên lợi nhuận kế toán, không dựa vào dòng tiền liên quan → không phản ánh chính xác giá trị kinh tế.
- Là chỉ số tương đối (tỷ lệ %) nên không xét đến quy mô đầu tư.
- Bỏ qua giá trị thời gian của tiền, giống như phương pháp thời gian hoàn vốn
Giá trị thời gian của tiền và chiết khấu dòng tiền
Giá trị thời gian của tiền: $100 trong tương lai có giá trị thấp hơn $100 ở hiện tại.
Chiết khấu và giá trị hiện tại
- Chiết khấu dòng tiền (discounted cash flow – DCF): Quy đổi các dòng tiền trong tương lai về giá trị hiện tại
- Giá trị hiện tại: Là giá trị tương đương hiện tại của một khoản tiền sẽ nhận (hoặc chi) trong tương lai.
Hệ số chiết khấu (Discount factor)
Discount factor = (1+r)^-n
Trong đó:
r: tỷ lệ chiết khấu hoặc lãi suất,
n: số kỳ
Quy ước:
- Thời điểm 0 (Time 0) là hôm nay, thường được coi là ngày đầu tiên của dự án, tức là đầu năm đầu tiên.
- Thời điểm 1 (Time 1) là ngày cuối cùng của kỳ đầu tiên (thường là cuối năm thứ nhất).
- Dòng tiền phát sinh trong một kỳ được giả định là xảy ra một lần duy nhất vào cuối kỳ đó (ví dụ: cuối năm).
- Dòng tiền phát sinh đầu kỳ được tính là xảy ra vào cuối kỳ trước đó.
Ví dụ: chi 5.000 USD vào đầu năm thứ 2 → tính là chi vào cuối năm thứ 1.
Niên kim (Annuities)
Niên kim là một chuỗi các dòng tiền bằng nhau lặp lại qua các kỳ.
Hệ số niên kim (annuity factor): [1-(1+r)^-n]/r
Hệ số niên kim cho biết giá trị hiện tại của 1 đơn vị tiền nhận đều đặn trong n năm.
Ví dụ: Nếu bạn nhận $1 mỗi năm trong 5 năm, thì PV = Annuity Factor × 1.
Niên kim vĩnh cửu
Perpetuity là một niên kim không có ngày kết thúc, tức là dòng tiền được kỳ vọng sẽ kéo dài mãi mãi trong tương lai gần.
Công thức chiết khấu niên kim vĩnh cửu: 1/r
Niên kim và niên kim vĩnh cữu hoàn lại (Delayed annuities and perpetuities)
Các công thức niên kim và niên kim vĩnh cửu thông thường giả định dòng tiền bắt đầu từ thời điểm 1 và được chiết khấu về thời điểm 0 (hiện tại).
Tuy nhiên, nếu dòng tiền không bắt đầu từ thời điểm 1 mà bắt đầu muộn hơn, thì gọi là niên kim hoãn lại (delayed annuity) hoặc niên kim vĩnh cửu hoãn lại.
Hướng tiếp cận:
- Tính giá trị tại thời điểm trước khi dòng tiền bắt đầu
- Sau đó chiết khấu tiếp về thời điểm hiện tại (time 0)
Ví dụ: Nếu dòng tiền bắt đầu từ năm thứ 3, thì tính giá trị tại năm thứ 2, rồi chiết khấu tiếp về năm thứ 0.
Dòng tiền tăng trưởng đều
Dòng tiền tăng trưởng đều:
- Kéo dài mãi mãi (không có ngày kết thúc)
- Và tăng đều đặn theo một tỷ lệ cố định mỗi kỳ
Công thức chiết khấu: 1/(r-g)
Trong đó: g – tỷ lệ tăng trưởng hàng năm của dòng tiền (r > g)
Phương pháp giá trị hiện tại thuần (Net present value method – NPV)
NPV = Giá trị hiện tại dòng tiền vào – Giá trị hiện tại của dòng tiền ra
= Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền thuần hàng năm – Khoản vốn đầu tư ban đầu
=> Chấp nhận dự án nếu NPV ≥ 0
Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (Internal rate of return – IRR)
IRR là tỷ lệ lợi nhuận (%) mà dự án dự kiến đạt được, trong đó mức lãi suất mà nếu dùng để chiết khấu dòng tiền của dự án, thì NPV sẽ bằng 0.
Nếu IRR > chi phí vốn, dự án được coi là có lợi.
So sánh NPV và IRR
NPV & IRR vượt trội hơn các phương pháp đơn giản (như Payback, ROCE):
- Là các phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) → có xét đến giá trị thời gian của tiền
- Tập trung vào dòng tiền liên quan, không dùng lợi nhuận kế toán
- Xem xét toàn bộ vòng đời dự án, không chỉ giai đoạn hoàn vốn
Ưu điểm của NPV so với IRR:
- So sánh dự án khác kích thước:
- IRR là chỉ số tương đối nên có thể gây sai lệch khi so sánh các dự án loại trừ lẫn nhau (mutually exclusive)
- NPV phản ánh giá trị tuyệt đối → chính xác hơn khi so sánh quy mô đầu tư khác nhau
- Dòng tiền phi truyền thống (non-conventional):
- Nếu dòng tiền thay đổi dấu nhiều lần → IRR có thể cho ra nhiều kết quả, gây khó hiểu
- NPV không bị ảnh hưởng bởi số lần đổi dấu của dòng tiền
- Giả định tái đầu tư:
- NPV giả định dòng tiền tái đầu tư theo chi phí vốn (hợp lý và thận hơn)
- IRR giả định tái đầu tư với cùng tỷ suất IRR → có thể phóng đại lợi nhuận thực tế nếu IRR cao

Đơn vị đào tạo ACCA, Thi tuyển dụng Kiểm toán, tư vấn tài chính Big4, Nonbig và Tiếng Anh giao tiếp, Ielts.
Với đội ngũ giảng viên là 100% ACCA Members cùng kinh nghiệm thực chiến trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán và tài chính, KLE không chỉ mang đến kiến thức nền tảng vững chắc mà còn giúp học viên phát triển kỹ năng ứng dụng thực tế. Không chỉ là chương trình đào tạo truyền thống, KLE tạo ra một môi trường học tập thực tiễn, nơi mối quan hệ giữa người học và giảng viên không dừng lại ở giảng dạy kiến thức mà còn phát triển sâu hơn thành mối quan hệ Mentee – Mentor.

