Kiểm toán độc lập và vai trò đối với các doanh nghiệp trong thời đại ngày nay

Trong môi trường kinh doanh hiện đại, tính minh bạch và chính xác của báo cáo tài chính là yếu tố sống còn đối với bất kỳ doanh nghiệp nào. Một trong những công cụ quan trọng giúp đảm bảo điều này chính là kiểm toán độc lập

Nội dung chính

Kiểm toán độc lập là quá trình kiểm tra, đánh giá báo cáo tài chính của doanh nghiệp do một đơn vị kiểm toán bên ngoài thực hiện. Mục tiêu của kiểm toán độc lập là xác minh tính trung thực và hợp lý của các con số trong báo cáo tài chính, từ đó đưa ra ý kiến độc lập về báo cáo tài chính của doanh nghiệp. 

Việc thực hiện kiểm toán độc lập doanh nghiệp không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng: 

  • Tăng độ tin cậy cho báo cáo tài chính: Doanh nghiệp có báo cáo tài chính được kiểm toán sẽ tạo dựng được niềm tin với cổ đông, nhà đầu tư và các đối tác kinh doanh. 
  • Tuân thủ quy định pháp luật: Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là công ty niêm yết, công ty có vốn đầu tư nước ngoài hoặc doanh nghiệp có quy mô lớn, bắt buộc phải thực hiện kiểm toán theo quy định của pháp luật. 
  • Phát hiện và ngăn chặn gian lận: Kiểm toán độc lập góp phần phát hiện những sai sót hoặc gian lận trong báo cáo tài chính, từ đó giúp doanh nghiệp tránh được rủi ro pháp lý và tổn thất tài chính. 
  • Nâng cao chất lượng quản trị tài chính: Thông qua kiểm toán, doanh nghiệp cũng có thể cải thiện hệ thống kế toán, quản lý rủi ro và tối ưu quy trình vận hành. 

Trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán, quy trình kiểm toán độc lập đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính doanh nghiệp. Vậy một cuộc kiểm toán độc lập diễn ra như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu các bước trong quy trình kiểm toán độc lập nhé! 

Giai đoạn I: Lập kế hoạch kiểm toán và thiết kế phương pháp kiểm toán 

Trước khi bắt tay vào kiểm toán, kiểm toán viên cần lên kế hoạch chi tiết để đảm bảo quá trình kiểm toán diễn ra hiệu quả. Giai đoạn này bao gồm: 

  • Chuẩn bị kế hoạch kiểm toán: Trên cơ sở đã xác định được đối tượng khách hàng phục vụ trong tương lai, công ty kiểm toán sẽ tiến hành các công việc cần thiết để chuẩn bị lập kế hoạch kiểm toán: đánh giá khả năng chấp nhận kiểm toán, nhận diện lý do kiểm toán của khách hàng, lựa chọn đội ngũ nhân viên kiểm toán và đạt được một hợp đồng kiểm toán. 
  • Thu thập thông tin cơ sở: Kiểm toán viên thu thập hiểu biết về ngành nghề, hoạt động kinh doanh của khách hàng, xem xét lại kết quả của cuộc kiểm toán trước và hồ sơ kiểm toán chung, thăm quan nhà xưởng, nhận diện các bên liên quan và dự kiến nhu cầu chuyên gia bên ngoài. 
  • Thu thập thông tin về nghĩa vụ pháp lý của khách hàng: Nắm bắt được các quy trình mang tính pháp lý có ảnh hưởng đến các mặt hoạt động kinh doanh của khách hàng. 
  • Thực hiện thủ tục phân tích: Nghiên cứu các mối quan hệ đáng tin cậy giữ các dữ liệu tài chính và phi tài chính để hỗ trợ cho việc lập kế hoạch về bản chất, thời gian và nội dung các thủ tục kiểm toán sẽ được sử dụng để thu thập bằng chứng kiểm toán. 
  • Đánh giá trọng yếu, rủi ro kiểm toán: Ước tính mức độ sai sót của BCTC có thể chấp nhận được, xác định phạm vi của cuộc kiểm toán và đánh giá ảnh hưởng của các sai sót lên BCTC. Đánh giá rủi ro kiểm toán trên cơ sở mức trọng yếu được xác định cho toàn bộ BCTC và phân bổ cho từng khoản mục. 
  • Tìm hiểu hệ thống kiểm soát nội bộ và đánh giá rủi ro kiểm soát: Tìm hiểu về hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng để lên kế hoạch kiểm toán và xây dựng cách tiếp cận kiểm toán có hiệu quả 
  • Lập kế hoạch kiểm toán toàn diện và soạn thảo chương trình kiểm toán: Chi tiết dự kiến về các công việc kiểm toán cần thực hiện, thời gian hoàn thành, phân công nhân sự và dự kiến về những tư liệu, thông tin cần sử dụng và thu thập. 

Giai đoạn II: Thực hiện kế hoạch kiểm toán 

Ở giải đoạn này, kiểm toán viên sẽ chủ động thực hiện các kế hoạch đã được lập và chương trình kiểm toán kết hợp với khả năng của bản thân để có những kết luận xác đáng về mức độ trung thực và hợp lý của bảng khai tài chính trên cơ sở những bằng chứng kiểm toán đầy đủ và tin cậy. Các quy trình thường có ở giai đoạn này: 

  • Thử nghiệm kiểm soát: Đánh giá tính hiệu quả của các kiểm soát nội bộ doanh nghiệp trong việc ngăn ngừa sai sót. 

Các bằng chứng kiểm toán cần phải chứng minh được:  

  1. Thiết kế các hoạt động kiểm soát cụ thể của khách thể kiểm toán thích hợp để ngăn ngừa, phát hiện và sửa chữa các sai phạm trọng yếu 
  1. Hoạt động kiểm soát đã được triển khai theo đúng yêu cầu của thiết kế. Bằng chứng về sự vận hành hữu hiệu này liên quan đến cách thức áp dụng các hoạt động kiểm soát về tính nhất quán trong quá trình áp dụng và đối tượng áp dụng những hoạt động đó. 

Các pương pháp cụ thể được áp dụng trong kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ bao gồm: điều tra, phỏng vấn, thực hiện lại, kiểm tra từ đầu đến cuối (walk through test) và kiểm tra ngược lại. 

Ví dụ: Kiểm tra xem tất cả các hóa đơn mua hàng có được người quản lý có thẩm quyền phê duyệt hay không. à Mục đích: Đảm bảo rằng các giao dịch được thực hiện theo đúng quy định và có sự kiểm soát nội bộ. 

  • Thủ tục phân tích 

Thông thường, thực hiện thủ tục phân tích phải trải qua những giai đoạn chủ yếu như: 

  1. Phát triển một mô hình: kết hợp với các biến tài chính và hoạt động 
  1. Xem xét tình độc lập và tin cậy của dữ liệu tài chính và nghiệp vụ 
  1. Ước tính giá trị và so sánh với giá trị ghi sổ 
  1. Phân tích nguyên nhân chênh lệch 
  1. Xem xét những phát hiện qua kiểm toán 

Ví dụ: So sánh doanh thu của năm nay với doanh thu của các năm trước để phát hiện các biến động bất thường để xác định các xu hướng và biến động có thể chỉ ra rủi ro hoặc sai sót. 

  • Thủ tục kiểm tra chi tiết: Kiểm tra các giao dịch, số dư hoặc khoản mục cụ thể trong báo cáo tài chính để xác minh tính chính xác, hợp lệ và tồn tại thực tế của chúng. 

Quá trình kiểm tra chi tiết gồm các bước sau: 

  1. Lập kế hoạch kiểm tra chi tiết: xác định mục tiêu của các biện pháp kỹ thuật, lựa chọn các khoản mục trong tổng thể. 
  1. Lựa chọn các khoản mục để kiểm tra chi tiết 
  1. Lựa chọn các khoản mục chính 
  1. Thực hiện các biện pháp kỹ thuật kiểm tra chi tiết các khoản mục đã chọn 
  1. Đánh giá kết quả kiểm tra chi tiết 
  1. Xử lý chênh lệch kiểm toán 

Ví dụ: Kiểm tra hóa đơn mua hàng, phiếu xuất kho và phiếu thu tiền để xác minh tính chính xác của các giao dịch. Qua việc kiểm tra này, kiểm toán viên sẽ xác minh sự phát sinh và tính chính xác của các giao dịch. 

>> Xem thêm: Báo cáo kiểm toán là gì? Cẩm nang chi tiết về báo cáo kiểm toán

Giai đoạn III: Hoàn thành kiểm toán và công bố Báo cáo kiểm toán 

  • Xem xét các khoản nợ phải trả không chắc chắn: Đánh giá khả năng đơn vị được kiểm toán có đối mặt với các khoản nợ phải trả không chắc chắn hay không 
  • Xem xét các sự kiện phát sinh sau ngày khóa sổ kế toán lập báo cáo tài chính: Xem xét tất cả các sự kiện phát sinh sau ngày khóa sổ kế toán đến ngày ký báo cáo kiểm toán có thể ảnh hưởng đến BCTC, từ đó yêu cầu đơn vị điều chỉnh hoặc thuyết minh trong BCTC. 
  • Đánh giá giả định hoạt động liên tục: Đánh giá liệu doanh nghiệp có đủ khả năng tiếp tục hoạt động trong tương lai gần. 
  • Tích lũy bằng chứng cuối cùng: Thực hiện thủ tục phân tích, thu thập thư xác nhận về giải trình của nhà quản lý đơn vị được kiểm toán, kiểm tra các thông tin được trình bày trên thuyết minh BCTC, đọc các thông tin khác trong báo cáo thường niên. 
  • Đánh giá các phát hiện kiểm toán: Đánh giá trọng yếu và rủi ro kiểm toán lần cuối, rà sát hồ sơ kiểm toán, hình thành ý kiến kiểm toán và dự thảo báo cáo kiểm toán 
  • Thảo luận với Ban quản trị và Ủy ban kiểm toán (nếu có) của đơn vị được kiểm toán: Đưa ra các phát hiện kiểm toán, tư vấn giải pháp hoàn thiện hoạt động của đơn vị được kiểm toán, đồng thời đưa ra các bằng chứng về các công việc kiểm toán đã thực hiện 
  • Lập báo cáo kiểm toán về báo cáo tài chính: Đưa ra ý kiến kiểm toán về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính. 

Mặc dù cùng liên quan đến việc kiểm tra và đánh giá tài chính, nhưng kiểm toán độc lập và kiểm toán nội bộ có những điểm khác biệt quan trọng: 

 Kiểm toán nội bộ  Kiểm toán độc lập  
Chủ thể thực hiện Do nhân viên thuộc bộ phận kiểm toán nội bộ của tổ chức thực hiện. Do công ty kiểm toán độc lập hoặc kiểm toán viên bên ngoài thực hiện. 
Mục tiêu chính Tập trung vào cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, quản lý rủi ro và hiệu quả hoạt động. Xác nhận tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính. 
Phạm vi kiểm toán Rộng hơn, bao gồm mọi khía cạnh của tổ chức như tài chính, vận hành, tuân thủ, rủi ro. Hẹp hơn, chủ yếu tập trung vào báo cáo tài chính và các vấn đề liên quan đến tài chính. 
Tính độc lập Có tính độc lập tương đối vì vẫn thuộc tổ chức. Có tính độc lập tuyệt đối vì không phụ thuộc vào tổ chức được kiểm toán. 
Báo cáo kết quả Báo cáo cho ban lãnh đạo hoặc hội đồng quản trị của tổ chức. Báo cáo cho cổ đông, nhà đầu tư hoặc các bên liên quan bên ngoài tổ chức. 
Tần suất kiểm toán Thường xuyên và liên tục trong năm. Thực hiện theo chu kỳ nhất định (thường là hàng năm). 
Quyền hạn pháp lý Không có quyền hạn pháp lý bắt buộc. Có quyền hạn pháp lý và thường là yêu cầu bắt buộc theo quy định của pháp luật. 

Lộ trình sự nghiệp của kiểm toán viên độc lập thường bao gồm các cấp bậc sau: 

Cấp bậc Mô tả công việc Thời gian trung bình 
Thực tập sinh (Intern) Hỗ trợ kiểm tra tài liệu đơn giản. Hỗ trợ thực hiện các phần hành cơ bản dưới sự giám sát của trưởng nhóm. 6 tháng – 1 năm 
Trợ lý kiểm toán (Staff/Assistant/Associate) Thực hiện các phần hành cơ bản dưới sự giám sát của trưởng nhóm. 2 – 3 năm 
Trưởng nhóm (Senior) Dẫn dắt nhóm trợ lý, phân tích rủi ro và xử lý các phần hành phức tạp hơn. 2 – 3 năm 
Chủ nhiệm (Manager) Quản lý toàn bộ cuộc kiểm toán lớn, phối hợp với khách hàng và giải quyết các vấn đề phát sinh. 5 – 7 năm 
Giám đốc (Director) Định hướng chiến lược cho bộ phận kiểm toán, quản lý ngân sách và tìm kiếm khách hàng mới. 8 – 10 năm 
Chủ phần hùn (Partner) Điều hành mảng khách hàng lớn của công ty, chịu trách nhiệm pháp lý và phát triển kinh doanh. Hơn 10 năm 

Các bước để trở thành một kiểm toán viên độc lập chuyên nghiệp:

Bước 1: Đạt được nền tảng học vấn và kiến thức chuyên môn 

Yêu cầu học vấn: Tốt nghiệp đại học chuyên ngành kế toán, kiểm toán, tài chính hoặc các ngành kinh tế liên quan.  

Chứng chỉ nghề nghiệp: Các chứng chỉ Kiêm toán quốc tế như ACCA (Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh), CPA (Kế toán viên Công chứng), hoặc CMA (Kế toán Quản trị) là những yêu cầu quan trọng để nâng cao năng lực và cơ hội hành nghề. 

Bước 2: Tích lũy kinh nghiệm thực tế 

Làm việc tại các công ty kiểm toán với vai trò thực tập sinh hoặc trợ lý kiểm toán để nắm bắt quy trình, kỹ năng thực hành và xử lý các tình huống thực tế. 

Thời gian yêu cầu: Ít nhất 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm toán hoặc kế toán trước khi đăng ký hành nghề độc lập. 

Bước 3: Đạt chứng chỉ hành nghề kiểm toán 

Tại Việt Nam, bạn cần có Chứng chỉ Kiểm toán viên do Bộ Tài chính cấp. Nếu đã có chứng chỉ quốc tế như CPA hoặc ACCA, bạn cần vượt qua kỳ thi sát hạch về Luật pháp Việt Nam để được cấp phép. 

Kỳ thi kiểm toán viên quốc gia bao gồm các môn học chuyên sâu về kế toán, kiểm toán, luật pháp và tài chính. 

Học viên KLE tại Ernst & Young

Bước 4: Tuân thủ chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp 

Kiểm toán viên độc lập phải đảm bảo tính trung thực, khách quan và minh bạch trong công việc. Đây là yếu tố cốt lõi để xây dựng uy tín cá nhân và bảo vệ lợi ích của khách hàng.

>> Khám phá: 5 Nguyên tắc cơ bản trong đạo đức nghề nghiệp Kiểm toán viên

Kiểm toán viên độc lập là một trong những nghề nghiệp hấp dẫn trong lĩnh vực tài chính – kế toán. Với sự phát triển của nền kinh tế, nhu cầu về dịch vụ kiểm toán ngày càng tăng, mở ra nhiều cơ hội việc làm tại các công ty kiểm toán lớn như Big 4 (PwC, Deloitte, EY, KPMG) và các doanh nghiệp khác. Tuy nhiên, để trở thành một kiểm toán viên độc lập chuyên nghiệp, bạn cần hiểu rõ lộ trình phát triển, các kỹ năng cần thiết cũng như cơ hội và thách thức trong ngành. 

Cơ hội 

Tăng trưởng trong nhu cầu kiểm toán: Các công ty, tổ chức tài chính, và doanh nghiệp toàn cầu ngày càng cần đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính. Điều này tạo ra nhu cầu cao đối với dịch vụ kiểm toán, đặc biệt là khi các quy định về kế toán và kiểm toán ngày càng nghiêm ngặt hơn. Các kiểm toán viên có cơ hội làm việc với nhiều khách hàng đa dạng từ các công ty lớn đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ. 

Cơ hội phát triển nghề nghiệp: Ngành kiểm toán cung cấp nhiều cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp. Kiểm toán viên có thể phát triển sự nghiệp từ các vị trí kiểm toán viên cấp thấp đến các vị trí cao hơn như trưởng nhóm kiểm toán, giám đốc kiểm toán, hoặc đối tác trong các công ty kiểm toán lớn. Với chứng chỉ chuyên môn như CPA (Certified Public Accountant), ACCA, hoặc ICAEW, cơ hội thăng tiến càng rộng mở. 

Đa dạng hóa công việc: Kiểm toán không chỉ gói gọn trong việc kiểm tra báo cáo tài chính. Các kiểm toán viên ngày nay còn tham gia vào các lĩnh vực như kiểm toán công nghệ thông tin (IT audit), kiểm toán rủi ro, kiểm toán nội bộ và kiểm toán môi trường, kiểm toán xây dựng. Điều này giúp kiểm toán viên có thể mở rộng phạm vi công việc và phát triển chuyên môn trong nhiều lĩnh vực khác nhau. 

Cơ hội làm việc quốc tế: Với xu hướng toàn cầu hóa, các kiểm toán viên có thể làm việc cho các công ty kiểm toán quốc tế, tham gia vào các dự án kiểm toán xuyên quốc gia và áp dụng các tiêu chuẩn kiểm toán quốc tế (IFRS). Cơ hội này không chỉ mang lại thu nhập hấp dẫn mà còn giúp kiểm toán viên mở rộng mạng lưới quan hệ và học hỏi kinh nghiệm từ các nền văn hóa khác nhau. 

Thách thức 

Áp lực công việc và môi trường làm việc căng thẳng: Kiểm toán viên độc lập thường phải đối mặt với áp lực lớn từ khối lượng công việc. Mùa kiểm toán (tháng 12-3) là thời điểm bận rộn nhất, khi họ phải làm việc liên tục, thậm chí ngoài giờ hành chính hoặc vào cuối tuần. Điều này có thể dẫn đến căng thẳng và mệt mỏi kéo dài. Ngoài ra, yêu cầu độ chính xác cao cũng là một thách thức lớn. Sai sót nhỏ cũng có thể gây hậu quả nghiêm trọng như mất uy tín hoặc bị kiện tụng. 

Cạnh tranh gay gắt trong ngành: Số lượng ứng viên theo học ngành kế toán – kiểm toán ngày càng tăng, dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt khi tuyển dụng. Để nổi bật, ứng viên cần sở hữu chứng chỉ quốc tế (CPA, ACCA) và kỹ năng ngoại ngữ tốt. 

Thay đổi trong chuẩn mực và quy định pháp luật: Chuẩn mực quốc tế (IFRS, ISA) và chuẩn mực địa phương (VAS) liên tục thay đổi, yêu cầu kiểm toán viên phải cập nhật kiến thức thường xuyên. Sự khác biệt giữa VAS và IFRS tại Việt Nam cũng tạo ra nhiều thách thức khi làm việc với doanh nghiệp đa quốc gia. Luật doanh nghiệp và thuế phức tạp hơn khiến việc tuân thủ trở nên khó khăn. Cơ quan quản lý nhà nước tăng cường giám sát hoạt động kiểm toán, đặt ra yêu cầu cao hơn về tính minh bạch và trách nhiệm.  

Khi bắt đầu sự nghiệp trong lĩnh vực kiểm toán hoặc tư vấn tài chính cho các bạn sinh viên năm 4, các bạn sinh viên mới ra trường cũng như những người mới trong lĩnh vực kế – kiểm – tài chính, vị trí Intern (thực tập sinh) và Staff 1 (trợ lý kiểm toán) là những bước đầu tiên quan trọng để tích lũy kinh nghiệm và phát triển kỹ năng. Các công ty kiểm toán – bao gồm Big 4, Non-Big 4 (các công ty kiểm toán quốc tế khác) và Local Firm (công ty kiểm toán địa phương) – đều mang lại những cơ hội và thách thức khác nhau cho thực tập sinh và nhân viên cấp cơ sở.  

Tại các công ty Big 4 

Big 4 bao gồm Deloitte, PwC, EY và KPMG. Đây là những công ty kiểm toán hàng đầu thế giới với quy mô toàn cầu, môi trường làm việc chuyên nghiệp và yêu cầu cao. 

a. Cơ hội việc làm cho Intern 

  • Số lượng vị trí intern lớn: Big 4 thường có chương trình thực tập (internship) dành cho sinh viên năm cuối hoặc sắp tốt nghiệp. Kì Intern chính thức của Big4 sẽ có thời gian tuyển dụng từ tháng 6-9 hàng năm, và chính thưc Onboard làm việc vào tháng 11 hoặc 12. 
  • Môi trường học hỏi chuyên nghiệp: Thực tập sinh được tiếp xúc với các dự án thực tế, làm việc dưới sự hướng dẫn của Senior hoặc Manager. Tại đây, intern sẽ được làm quen và đào sâu hơn với các khoản mục trong BCTC 
  • Xác suất được nhận chính thức cao: Nếu thể hiện tốt trong thời gian thực tập, bạn có cơ hội được ký hợp đồng chính thức ở vị trí Trợ lý kiểm toán sau khi tốt nghiệp. 
  • Chương trình đào tạo bài bản: Big 4 tổ chức các khóa đào tạo nội bộ về kỹ năng kiểm toán, thuế, tư vấn và cả kỹ năng mềm như giao tiếp, thuyết trình. 

b. Cơ hội việc làm cho Trợ lý kiểm toán  

  • Công việc đa dạng: Trợ lý kiểm toán sẽ tham gia vào nhiều dự án với khách hàng lớn, từ doanh nghiệp trong nước đến tập đoàn đa quốc gia. Đồng thời đây là cơ hội để bạn thực hành với working papers nhiều phần hành và tham gia phỏng vấn khách hàng dưới sự hướng dẫn của Senior 
  • Áp lực công việc cao: Trợ lý kiểm toán thường phải làm việc nhiều giờ, đặc biệt trong mùa cao điểm kiểm toán (tháng 12 đến tháng 3). Tuy nhiên, điều này giúp bạn rèn luyện khả năng quản lý thời gian và chịu áp lực. 
  • Cơ hội thăng tiến rõ ràng: Hàng năm các cấp sẽ được đánh giá và cho rate dựa trên thể hiện của người làm trong năm, từ intern đến senior, và nếu bạn làm việc nghiêm tục, thể hiện được bản thân và đạt được đánh giá tốt thì vị trí  tại Big4  sẽ được lên 1 bậc tiếp theo. 
  • Mạng lưới quan hệ rộng: Làm việc tại Big 4 giúp bạn xây dựng mối quan hệ với các đồng nghiệp và khách hàng uy tín, mở ra cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. 
“Hội đồng hương” KLE tại KPMG

Tại các công ty Non-Big 4 

Non-Big 4 bao gồm các công ty kiểm toán quốc tế khác như BDO, Grant Thornton, RSM hay Moore Global. Những công ty này nhỏ hơn Big 4 nhưng vẫn có uy tín và hoạt động trên phạm vi toàn cầu. 

a. Cơ hội việc làm cho Intern 

  • Quy mô nhỏ hơn, dễ tiếp cận: So với Big 4, Non-Big 4 thường có ít vị trí intern hơn. Đây là cơ hội đối  với những ứng viên có thành tích học tập khá hoặc chưa tự tin ứng tuyển vào Big 4. 
  • Trải nghiệm thực tế rõ ràng: Thực tập sinh thường được giao nhiệm vụ cụ thể như hỗ trợ kiểm tra chứng từ, nhập liệu hoặc các nhiệm vụ cơ bản ban đầu trong việc thực hiển kiểm toán . Đây là cơ hội để hiểu rõ hơn về quy trình kiểm toán. 
  • Đào tạo linh hoạt: Tại đây, các bạn sẽ nhận được sự đào tạo, rèn luyện kỹ năng thực hành từ chính những nhiệm vụ được giao.  

b. Cơ hội việc làm cho Trợ lý kiểm toán 

  • Cơ hội tiếp cận khách hàng vừa và nhỏ: Trợ lý kiểm toán thường làm việc với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp bạn tích lũy kinh nghiệm trong các lĩnh vực kiểm toán hoặc thuế. 
  • Cơ hội thăng tiến với đánh giá hàng năm và tiến lên từng cấp bậc: nhân viên có thể được thăng tiến nếu thể hiện năng lực tốt cũng như có thái độ phù hợp với môi trường làm việc.  

Tại các công ty Local Firm 

Local Firm là các công ty kiểm toán địa phương tại Việt Nam, ví dụ như A&C, H&D, AASC. Những công ty này chủ yếu phục vụ khách hàng trong nước và có quy mô nhỏ hơn so với Big 4 và Non-Big 4. 

a. Cơ hội việc làm cho Intern 

  • Ít cạnh tranh hơn khi ứng tuyển: Local Firm thường có ít đối thủ cạnh tranh hơn, phù hợp với sinh viên mới bắt đầu tìm hiểu về ngành kiểm toán. 
  • Nhiệm vụ đơn giản hơn: Thực tập sinh thường được giao các công việc cơ bản như kiểm tra hóa đơn, nhập số liệu hoặc hỗ trợ một số phần hành kiểm toán. 
  • Học hỏi trực tiếp từ người đi trước: Do quy mô nhỏ, bạn sẽ có cơ hội làm việc gần gũi với các Senior hoặc Manager, học hỏi kinh nghiệm từ họ. 

b. Cơ hội việc làm cho Trợ lý kiểm toán 

  • Khách hàng chủ yếu là doanh nghiệp vừa và nhỏ: Trợ lý kiểm toán sẽ làm việc với các doanh nghiệp nội địa, giúp bạn hiểu rõ hơn về thị trường và văn hóa kinh doanh Việt Nam. 
  • Thăng tiến phụ thuộc vào năng lực cá nhân: Do quy mô nhỏ, cơ hội thăng tiến có thể hạn chế hơn so với Big 4 và Non-Big 4. Tuy nhiên, nếu thể hiện tốt, bạn vẫn có thể trở thành Senior hoặc Manager. 

Công nghệ cao như AI, Blockchain, Big Data và RPA đang giúp nâng cao hiệu quả và chất lượng của quy trình kiểm toán bằng cách tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Điều này làm thay đổi cách làm việc của các kiểm toán viên bởi hay vì thực hiện các công việc thủ công, kiểm toán viên có thể tập trung vào phân tích và đưa ra các nhận định chuyên sâu dựa trên dữ liệu. 

Lập kế hoạch kiểm toán 

AI & Big Data giúp thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng theo thời gian thực, đánh giá rủi ro nhanh hơn. Phân tích tự động giúp kiểm toán viên xác định khu vực rủi ro cao, tối ưu chiến lược kiểm toán. 

Thu thập bằng chứng kiểm toán 

AI nhận diện từ khóa nhạy cảm trong phỏng vấn, phát hiện gian lận tiềm ẩn. Blockchain giúp kiểm toán viên xác minh giao dịch mà không cần bên thứ ba, tăng tính minh bạch. 

Đánh giá và phân tích dữ liệu 

AI xử lý hàng triệu giao dịch, phát hiện bất thường nhanh hơn so với phương pháp thủ công. RPA (Robotic Process Automation) giúp kiểm toán viên kiểm tra toàn bộ dữ liệu thay vì chỉ chọn mẫu, giảm rủi ro bỏ sót sai phạm. 

Lập báo cáo kiểm toán 

AI hỗ trợ tổng hợp dữ liệu, tự động lập báo cáo, giúp giảm thời gian soát xét và đảm bảo độ chính xác. Công nghệ so sánh dữ liệu tài chính giúp kiểm toán viên đánh giá kết quả của doanh nghiệp với các công ty cùng ngành. 

>> Bằng chứng kiểm toán và những khó khăn trong việc thu thập, cùng khám phá thêm TẠI ĐÂY

Việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến như Trí tuệ Nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data) và Chuỗi khối (Blockchain) đang được các công ty kiểm toán tại Việt Nam triển khai trong nhiều phần hành và quy trình khác nhau. Dưới đây là một số lĩnh vực cụ thể:  

Làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu (Data Cleaning)

Trên thực tế, kiểm toán viên cần thường xuyên làm việc với General Ledger (Sổ cái) – xương sống cho thông tin kế toán của doanh nghiệp. Tuy nhiên, mỗi phần mềm, mỗi hệ thống lại cho ra những định dạng sổ khác nhau, vậy làm thế nào để tối ưu hóa việc trích xuất dữ liệu? 

Ta có thể thấy việc xử lý và làm sạch dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau là rất quan trọng trong kiểm toán. Nhờ sự trợ giúp của AI và Big Data, kiểm toán viên có thể tự động hóa công đoạn này, giúp phát hiện và sửa chữa các lỗi, loại bỏ dữ liệu trùng lặp. Điều này đảm bảo tính nhất quán và chính xác của dữ liệu trước khi tiến hành phân tích sâu hơn.  

Chatbot hỗ trợ tra cứu chuẩn mực

Các công ty kiểm toán đang phát triển các chatbot tích hợp AI để hỗ trợ nhân viên trong việc tra cứu nhanh chóng các chuẩn mực kế toán và kiểm toán. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu quả công việc và giảm thiểu sai sót trong việc áp dụng các quy định và chuẩn mực liên quan.  

Phân tích dữ liệu và phát hiện bất thường

Sử dụng AI và Big Data, các công ty kiểm toán có thể phân tích khối lượng lớn dữ liệu để phát hiện các giao dịch bất thường hoặc rủi ro tiềm ẩn. Điều này giúp nâng cao khả năng phát hiện gian lận và đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp. 

Ví dụ như trong công đoạn Journal Entry testing (JE testing) AI có thể phân tích các bút toán ghi sổ để xác định các mô hình bất thường, chẳng hạn như sự gia tăng đột ngột của các bút toán điều chỉnh vào cuối kỳ kế toán. Điều này có thể chỉ ra rằng công ty đang cố gắng thao túng báo cáo tài chính hay AI có thể được sử dụng để đánh giá rủi ro gian lận của các bút toán ghi sổ dựa trên các yếu tố như người phê duyệt, thời gian ghi và loại tài khoản. Điều này giúp kiểm toán viên xác định các bút toán có rủi ro gian lận cao nhất và thực hiện các thủ tục kiểm tra chi tiết bổ sung. 

Ứng dụng Blockchain trong kế toán và kiểm toán

Công nghệ Blockchain được áp dụng để tăng cường tính bảo mật và minh bạch trong các giao dịch tài chính. Ví dụ, phần mềm hóa đơn điện tử MeInvoice.vn của MISA đã tích hợp Blockchain để đảm bảo tính toàn vẹn và không thể thay đổi của dữ liệu hóa đơn, giúp các doanh nghiệp quản lý và kiểm tra thông tin một cách hiệu quả. 

Những ứng dụng này cho thấy sự chuyển đổi mạnh mẽ của ngành kiểm toán tại Việt Nam trong việc tận dụng các công nghệ mới nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả công việc. 

Xu hướng tích hợp công nghệ tiên tiến trong kiểm toán đang phát triển mạnh mẽ, với việc sử dụng AI, Blockchain và Big Data ngày càng phổ biến. Điều này đòi hỏi kiểm toán viên phải liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng về công nghệ, đồng thời thích nghi với các công cụ và phương pháp mới. 

  • Thay đổi kỹ năng yêu cầu: Kiểm toán viên cần nâng cao kỹ năng về công nghệ, đặc biệt là hiểu biết về AI, Blockchain và Big Data, để làm việc hiệu quả trong môi trường số hóa.  
  • Tự động hóa các nhiệm vụ lặp lại: AI và RPA (Robotic Process Automation) sẽ tự động hóa các công việc như nhập liệu và đối chiếu, cho phép kiểm toán viên tập trung vào các nhiệm vụ phân tích và tư vấn có giá trị cao hơn.  
  • Tăng cường khả năng phát hiện gian lận: Với sự hỗ trợ của công nghệ, khả năng phát hiện và ngăn chặn gian lận sẽ được cải thiện đáng kể, nâng cao chất lượng và độ tin cậy của kiểm toán.  

Việc ứng dụng AI, Blockchain và Big Data đang cách mạng hóa lĩnh vực kiểm toán độc lập, mang lại hiệu quả và độ chính xác cao hơn. Kiểm toán viên cần thích nghi với những thay đổi này bằng cách nâng cao kỹ năng công nghệ và tập trung vào các nhiệm vụ có giá trị gia tăng, đảm bảo đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. 

Để lại một bình luận

0977 532 090