Tổng hợp các vụ bê bối rúng động giới tài chính thế giới

quy-trinh-kiem-toan

Bê bối tài chính (financial scandal) là tình huống trong đó một tổ chức, cá nhân hoặc doanh nghiệp bị phát hiện có hành vi gian lận, sai phạm nghiêm trọng hoặc vi phạm đạo đức, pháp luật trong lĩnh vực tài chính. Những hành vi này thường liên quan đến gian lận báo cáo tài chính, tham nhũng, rửa tiền, lạm dụng quỹ, hoặc lừa đảo nhà đầu tư

Tổng hợp các vụ bê bối tài chính
  • Gây thiệt hại lớn về tài chính: cho nhà đầu tư, cổ đông, ngân hàng, công chúng… 
  • Gây mất niềm tin vào doanh nghiệp, thị trường hoặc cả ngành tài chính. 
  • Thường liên quan đến ban lãnh đạo cấp cao hoặc tổ chức kiểm toán. 
  • Dẫn đến hậu quả pháp lý và truyền thông nghiêm trọng (phá sản, truy tố, cải tổ hệ thống quản lý…). 
  1. Áp lực về lợi nhuận và tăng trưởng
  1. Thiếu đạo đức nghề nghiệp trong lãnh đạo và bộ phận tài chính. 
  1. Kiểm soát nội bộ yếu kém, dễ bị lợi dụng. 
  1. Cơ chế giám sát lỏng lẻo từ kiểm toán viên, ban kiểm soát, cơ quan quản lý. 
  • Doanh nghiệp phá sản hoặc mất khả năng thanh toán
  • Nhà đầu tư thiệt hại nặng nề
  • Cán bộ lãnh đạo bị truy tố hình sự
  • Mất lòng tin thị trường, khiến thị trường chứng khoán lao dốc
  • Cải cách quy định quản lý tài chính (ví dụ: đạo luật Sarbanes-Oxley ra đời sau vụ Enron). 

>> Hướng dẫn từ A – Z cách phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp, chi tiết TẠI ĐÂY

VỤ BÊ BỐI ENRON – KHI ÔNG LỚN KIỂM TOÁN ARTHUR ANDERSEN SỤP ĐỔ 

Năm 2001, bê bối Enron bùng nổ đã gây chấn động toàn cầu, không chỉ khiến một trong những tập đoàn năng lượng hàng đầu nước Mỹ sụp đổ mà còn kéo theo sự sụp đổ của Arthur Andersen – một trong “Big5” công ty kiểm toán hàng đầu thế giới thời bấy giờ. Vụ Enron và Arthur Andersen trở thành bài học kinh điển về đạo đức nghề nghiệp, kiểm soát rủi ro và vai trò của kiểm toán viên trong bảo vệ lợi ích công chúng. 

Tóm tắt về Enron (2001)  

Enron từng là biểu tượng của sự tăng trưởng thần tốc tại Phố Wall.  

Năm 1985, Kenneth Lay đã sáp nhập Houston Natural Gas và Inter North để thành lập công ty năng lượng Enron.  

Đến năm 1992, Enron trở thành nhà buôn khí tự nhiên lớn nhất Bắc Mỹ. Trong nỗ lực tăng trưởng, Enron theo đuổi chiến lược đa dạng hóa, đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác như giấy, nước, nhựa, kim loại và cả viễn thông. 

Cổ phiếu Enron tăng vọt, vào ngày 31/12/2000, giá cổ phiếu Enron đạt 83,13 USD và vốn hóa thị trường vượt 60 tỷ USD – gấp 70 lần thu nhập và 6 lần giá trị sổ sách. Enron được Tạp chí Fortune vinh danh là “Công ty sáng tạo bậc nhất Hoa Kỳ” suốt 6 năm liên tiếp. 

Tuy nhiên, đằng sau ánh hào quang ấy là một hệ thống kế toán tinh vi được sử dụng để che giấu nợ và thổi phồng lợi nhuận. Enron đã lợi dụng các công ty liên kết (Special Purpose Entities – SPEs) để chuyển các khoản nợ ra ngoài bảng cân đối kế toán, tạo cảm giác doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả và có lợi nhuận tăng trưởng đều đặn qua từng năm. 

Cổ đông, nhà đầu tư và cả thị trường bị đánh lừa bởi các báo cáo tài chính được làm đẹp một cách có chủ đích. Vào cuối năm 2001, sự thật vỡ lở khi Enron tuyên bố phá sản với tổng tài sản 63,4 tỷ USD – đây là vụ phá sản lớn nhất trong lịch sử Hoa Kỳ tại thời điểm đó. Giá cổ phiếu sụp đổ chỉ còn vài cent, hàng nghìn người mất việc, nhà đầu tư mất trắng.  

Vụ bê bối đã khiến hàng loạt lãnh đạo cấp cao bị truy tố và kết án. Jeffrey Skilling – CEO, bị kết án 24 năm tù và phải bồi thường 45 triệu USD. Kenneth Lay – Chủ tịch sáng lập – qua đời trước khi bị tuyên án. Khoảng 20.000 nhân viên mất việc làm, nhiều người mất sạch tài sản vì đã đầu tư cổ phiếu Enron qua quỹ hưu trí nội bộ.  

Vai trò của Arthur Andersen và lý do thất bại 

Một nhân tố quan trọng làm trầm trọng hóa vụ bê bối Enron chính là Công ty kiểm toán Arthur Andersen – một trong “Big5” (Ngũ đại gia kiểm toán thế giới lúc bấy giờ). Thay vì đóng vai trò như “người gác cổng tài chính” đúng nghĩa, Arthur Andersen đã thất bại trong việc phát hiện và ngăn chặn các hành vi gian lận kế toán nghiêm trọng của Enron. 

Arthur Andersen vừa là kiểm toán độc lập, vừa là đơn vị tư vấn chiến lược cho Enron – tức là “vừa đá bóng, vừa thổi còi”. Trong năm 2000, Andersen thu về 27 triệu USD phí tư vấn và 25 triệu USD phí kiểm toán từ Enron, trung bình mỗi tuần Andersen nhận 1 triệu USD. Mối quan hệ tài chính chặt chẽ khiến Andersen thiếu tính độc lập và khách quan trong việc kiểm toán báo cáo tài chính của Enron. 

Không những phê duyệt các báo cáo tài chính sai lệch, Arthur Andersen còn tiêu hủy tài liệu liên quan ngay khi cuộc điều tra của Ủy ban Chứng khoán Hoa Kỳ (SEC) bắt đầu. Hành vi này dẫn đến việc Andersen bị buộc tội cản trở tư pháp và mất sạch uy tín trong ngành. 

Mặc dù Tòa án Tối cao sau này hủy phán quyết buộc tội, nhưng hậu quả thì không thể đảo ngược. Khách hàng rời bỏ hàng loạt, các nhân viên ưu tú đầu quân cho các đối thủ như KPMG, Ernst & Young, Deloitte. Arthur Andersen – từ một ông lớn với 85.000 nhân viên và gần 90 năm lịch sử – chính thức sụp đổ, và từ đó “Big5” chỉ còn lại “Big4”. 

>> Khám phá Big 4 kiểm toán – Bốn công ty hàng đầu thế giới

Tác động đến ngành kiểm toán toàn cầu 

Sau sự sụp đổ kép của Enron và Arthur Andersen, ngành kiểm toán toàn cầu bước vào một cuộc cải tổ sâu rộng, với mục tiêu khôi phục uy tín và tránh lặp lại sai lầm trong tương lai. 

– Tái cấu trúc mô hình hoạt động 

Các công ty kiểm toán bắt đầu tách biệt rõ ràng hai mảng kiểm toán và tư vấn để tránh xung đột lợi ích. Những hợp đồng cung cấp đồng thời hai dịch vụ này cho cùng một khách hàng được xem là rủi ro đạo đức nghiêm trọng. 

– Tăng cường giám sát và kiểm soát độc lập 

Một bước tiến lớn là việc thành lập các tổ chức giám sát độc lập như: 

  • PCAOB (Public Company Accounting Oversight Board) – Cơ quan giám sát kiểm toán viên của các công ty niêm yết tại Mỹ 
  • IFAC (International Federation of Accountants) – Tổ chức phát triển các chuẩn mực kiểm toán và đạo đức toàn cầu 

Những tổ chức này đóng vai trò kiểm soát chất lượng kiểm toán và quy định trách nhiệm hành nghề một cách khách quan hơn. 

– Khủng hoảng niềm tin và hành trình lấy lại uy tín 

Bê bối Enron đã khiến niềm tin công chúng vào kiểm toán viên tụt dốc. Để phục hồi, các công ty kiểm toán phải: 

  • Tăng cường đào tạo đạo đức nghề nghiệp cho nhân viên 
  • Siết chặt quy trình kiểm soát chất lượng nội bộ 
  • Công khai cam kết minh bạch và trách nhiệm xã hội trong mọi báo cáo 

Bài học rút ra từ bê bối Enron 

Vụ Enron và Arthur Andersen là một lời cảnh tỉnh đắt giá, làm thay đổi cục diện ngành kiểm toán và quản trị doanh nghiệp toàn cầu. Không chỉ đơn thuần là một vụ gian lận kế toán, bê bối Enron đã khơi dậy nhiều vấn đề sâu sắc về đạo đức nghề nghiệp, sự minh bạch và trách nhiệm xã hội trong kinh doanh. 

Tầm quan trọng của đạo đức nghề nghiệp 

Một trong những nguyên nhân cốt lõi khiến Arthur Andersen – từng là một trong Big Five – sụp đổ, chính là sự xuống cấp trong đạo đức nghề nghiệp. Kiểm toán viên không chỉ cần chuyên môn vững mà còn phải giữ được tính độc lập, liêm chính và khách quan trong mọi tình huống. Việc Arthur Andersen vừa làm tư vấn, vừa kiểm toán cho Enron – chính là “vừa đá bóng, vừa thổi còi” – đã dẫn đến xung đột lợi ích nghiêm trọng, làm mất đi vai trò giám sát vốn là trách nhiệm tối thượng của một kiểm toán viên. 

Sự cần thiết của chuẩn mực và quy định minh bạch 

Bê bối Enron là chất xúc tác mạnh mẽ khiến chính phủ Hoa Kỳ phải siết chặt hệ thống giám sát tài chính. Kết quả là Đạo luật Sarbanes–Oxley (SOX) ra đời vào năm 2002, thiết lập hàng loạt quy định chặt chẽ hơn về: 

  • Kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp 
  • Trách nhiệm của ban giám đốc đối với báo cáo tài chính 
  • Xử lý hình sự các hành vi gian lận tài chính 
  • Tăng cường quyền hạn cho các cơ quan kiểm tra độc lập 
  • SOX đã đặt ra một chuẩn mực mới cho quản trị doanh nghiệp và kiểm toán trên toàn thế giới. 
  • Kiểm toán viên là “lá chắn” bảo vệ nhà đầu tư 

Kết luận

Vụ Enron và Arthur Andersen chứng minh rằng kiểm toán không đơn thuần là kiểm tra sổ sách, mà là một mắt xích sống còn trong hệ thống tài chính. Khi kiểm toán viên không làm tròn vai, hậu quả là hàng ngàn nhà đầu tư thiệt hại tài chính, hàng chục ngàn nhân viên mất việc, và niềm tin của công chúng vào thị trường bị tổn hại nghiêm trọng. 

Bê bối Enron không chỉ khiến một tập đoàn khổng lồ phá sản, mà còn làm sụp đổ cả một “đế chế kiểm toán” như Arthur Andersen – đánh dấu sự chuyển mình từ Big5 còn lại Big4 trong giới kiểm toán. Đây là lời cảnh tỉnh cho toàn ngành về hậu quả khi đạo đức nghề nghiệp bị xem nhẹ. 

Đối với các bạn sinh viên đang theo đuổi nghề kiểm toán, vụ bê bối Enron và Arthur Andersen là ví dụ thực tế sâu sắc về vai trò và trách nhiệm của kiểm toán viên trong việc bảo vệ lợi ích công chúng. Nó cũng nhấn mạnh rằng kiến thức chuyên môn giỏi là chưa đủ – bạn còn cần bản lĩnh, sự độc lập và đạo đức nghề nghiệp để tồn tại và phát triển lâu dài trong ngành. 

>> Xem thêm: 5 Nguyên tắc cơ bản trong đạo đức nghề nghiệp Kiểm toán viên

VỤ BÊ BỐI WORLDCOM – MỘT TRONG NHỮNG VỤ GIAN LẬN LỚN NHẤT LỊCH SỬ  

Vụ bê bối WorldCom là một trong những cú sốc tài chính lớn nhất của thế kỷ 21, không chỉ khiến tập đoàn viễn thông lớn thứ hai tại Mỹ sụp đổ mà còn làm rung chuyển niềm tin của công chúng vào hệ thống kiểm toán và tài chính doanh nghiệp. Cùng với Enron, vụ gian lận WorldCom đã buộc chính phủ Hoa Kỳ và giới tài chính toàn cầu phải siết chặt hơn nữa các quy định về minh bạch tài chính và trách nhiệm nghề nghiệp của kiểm toán viên.  

Tóm tắt về WorldCom (2002)  

WorldCom từng là một “gã khổng lồ” trong ngành viễn thông tại Mỹ. Được thành lập vào năm 1983 với tên ban đầu là Long Distance Discount Services (LDDS), công ty nhanh chóng phát triển thông qua chiến lược thâu tóm hàng loạt đối thủ, bao gồm MCI – một thương vụ trị giá 37 tỷ USD.  

Đến đầu những năm 2000, WorldCom trở thành công ty viễn thông lớn thứ hai tại Mỹ, chỉ sau AT&T, với giá trị thị trường hơn 180 tỷ USD vào thời kỳ đỉnh cao. Tuy nhiên, sau hàng loạt thương vụ sáp nhập không mang lại hiệu quả như mong đợi và áp lực từ thị trường tài chính, WorldCom bắt đầu che giấu thực trạng tài chính bằng những thủ thuật kế toán phi pháp.  

Cách WorldCom đã khai khống hàng tỷ USD lợi nhuận  

Giữa năm 2002, một cuộc kiểm toán nội bộ đã làm lộ ra một sự thật gây sốc: WorldCom đã gian lận hơn 3,8 tỷ USD chi phí bằng cách ghi nhận sai các khoản chi phí hoạt động thành các khoản đầu tư vốn (capital expenditures).  

Cụ thể:  

Theo nguyên tắc kế toán thông thường (GAAP), chi phí đường truyền mạng phải được ghi nhận là chi phí hoạt động (operating expenses) và ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận trong kỳ.  

Tuy nhiên, ban lãnh đạo WorldCom đã cố ý phân loại sai các khoản chi phí này thành chi phí đầu tư dài hạn (capital expenditures), từ đó trì hoãn việc ghi nhận chúng vào báo cáo lãi/lỗ, khiến lợi nhuận trong ngắn hạn trông khả quan hơn thực tế.  

Chỉ riêng trong năm 2001, WorldCom đã khai khống lợi nhuận lên tới 1,38 tỷ USD. Hành vi này giúp công ty giữ giá cổ phiếu ổn định, tạo cảm giác tăng trưởng bền vững và thu hút nhà đầu tư, trong khi thực chất, doanh nghiệp đang gặp khủng hoảng thanh khoản nghiêm trọng.  

Vụ việc lên đến đỉnh điểm khi Tổng Giám đốc Tài chính (CFO) Scott Sullivan và các đồng sự bị cáo buộc thao túng số liệu kế toán để báo cáo lợi nhuận ảo qua nhiều quý liên tiếp. Sau cuộc điều tra chính thức, WorldCom nộp đơn xin phá sản vào tháng 7 năm 2002 – trở thành vụ phá sản lớn nhất trong lịch sử Mỹ lúc bấy giờ (trước khi bị Enron vượt qua).  

Vai trò của kiểm toán viên trong vụ việc  

Công ty kiểm toán phụ trách WorldCom thời điểm đó là Arthur Andersen, cũng là đơn vị kiểm toán của Enron. Sự trùng hợp này đặt ra nhiều dấu hỏi về tính độc lập và năng lực kiểm toán của Andersen.  

Mặc dù hành vi gian lận được thực hiện qua nhiều quý, nhưng Arthur Andersen đã không phát hiện ra hoặc cố tình làm ngơ trước những dấu hiệu bất thường trong báo cáo tài chính. Các khoản mục đầu tư tăng đột biến, trong khi chi phí hoạt động giảm không tương xứng – là những dấu hiệu rõ ràng về thao túng số liệu, nhưng lại không bị truy xét kỹ lưỡng.  

Một số nguyên nhân có thể kể đến:  

Xung đột lợi ích: Arthur Andersen vừa cung cấp dịch vụ kiểm toán, vừa tư vấn tài chính cho WorldCom.  

Thiếu giám sát nội bộ chặt chẽ, cả từ phía WorldCom lẫn chính đội ngũ kiểm toán.  

Không thực hiện đủ các thủ tục kiểm toán trọng yếu để xác minh tính chính xác và hợp lý của các khoản chi phí được phân loại lại.  

Mãi đến khi một nhân viên kiểm toán nội bộ của WorldCom phát hiện sai phạm và báo cáo lên Hội đồng quản trị, thì Andersen mới bắt đầu điều tra – nhưng đã quá muộn. Hình ảnh của Arthur Andersen càng thêm tổn hại và cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của công ty này.  

Bài học về trách nhiệm của kiểm toán viên  

Vụ gian lận WorldCom là một hồi chuông cảnh tỉnh nghiêm trọng về đạo đức nghề nghiệp và vai trò then chốt của kiểm toán viên trong việc bảo vệ lợi ích công chúng.  

– Kiểm toán viên không thể “đứng ngoài cuộc”  

Kiểm toán không chỉ là việc kiểm tra con số – mà còn là trách nhiệm giám sát, đánh giá tính trung thực và minh bạch của thông tin tài chính. Khi kiểm toán viên không đủ khách quan hoặc bị chi phối bởi lợi ích kinh tế, hậu quả không chỉ là một bản báo cáo sai lệch – mà là cả một nền kinh tế bị đe dọa.  

– Đạo đức nghề nghiệp là điều không thể thiếu  

Vụ bê bối WorldCom cho thấy: chỉ có năng lực là chưa đủ – kiểm toán viên cần liêm chính, can đảm nói ra sự thật, và không để các mối quan hệ tài chính làm lu mờ phán đoán nghề nghiệp.  

– Tăng cường giám sát và cải cách ngành kiểm toán  

Sau các vụ gian lận lớn như WorldCom và Enron, chính phủ Mỹ đã ban hành Đạo luật Sarbanes-Oxley (SOX) vào năm 2002, yêu cầu:  

Ban lãnh đạo doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm cá nhân cho các báo cáo tài chính.  

Tăng quyền lực cho Ủy ban Giám sát Kế toán Công ty Đại chúng (PCAOB).  

Áp dụng tiêu chuẩn kiểm soát nội bộ nghiêm ngặt hơn cho các công ty niêm yết.  

SOX trở thành dấu mốc thay đổi toàn bộ ngành kiểm toán, giúp khôi phục niềm tin công chúng vào hệ thống tài chính.  

Bê bối WorldCom không chỉ khiến hàng nghìn người mất việc, cổ đông mất trắng mà còn làm lung lay nền tảng niềm tin vào các tổ chức tài chính và kiểm toán. Đây là minh chứng rõ ràng cho hậu quả của việc thiếu minh bạch, đạo đức nghề nghiệp và giám sát hiệu quả.  

Vụ gian lận WorldCom – cũng như Enron – mãi là những bài học sâu sắc cho thế hệ kiểm toán viên tương lai. Đó là lời nhắc nhở rằng, một báo cáo tài chính “đẹp” không bao giờ quan trọng bằng tính trung thực và trách nhiệm nghề nghiệp.  

>> Có thể bạn quan tâm: Bằng chứng kiểm toán là gì? Khó khăn trong việc thu thập bằng chứng kiểm toán

BÊ BỐI LEHMAN BROTHERS VÀ THẤT BẠI CỦA KIỂM TOÁN  

Bối cảnh sụp đổ của Lehman Brothers 

Lehman Brothers, một trong những ngân hàng đầu tư lớn nhất nước Mỹ, đã sụp đổ vào tháng 9/2008, trở thành biểu tượng của khủng hoảng tài chính toàn cầu. Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ này là do Lehman Brothers đã sử dụng đòn bẩy tài chính quá lớn, đầu tư ồ ạt vào các sản phẩm tài chính phức tạp dựa trên bất động sản (MBS, CDO), đánh giá sai rủi ro của các khoản nợ này và gặp khó khăn nghiêm trọng về thanh khoản khi thị trường bất động sản Mỹ lao dốc. Khi các khoản nợ xấu bùng phát, Lehman không thể trả nợ và không tìm được nhà đầu tư hoặc đối tác chiến lược để cứu trợ, dẫn đến phá sản. 

Gian lận kế toán và sự che đậy khoản nợ khổng lồ  

Một trong những yếu tố then chốt làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng ở Lehman Brothers là việc sử dụng thủ thuật kế toán Repo 105 để che giấu khoản nợ lên tới hơn 50 tỷ USD khỏi bảng cân đối kế toán, đặc biệt vào thời điểm chốt sổ quý. Bản chất của Repo 105 là các giao dịch bán tài sản kèm cam kết mua lại (repurchase agreement) trong thời gian rất ngắn (7-10 ngày). Thay vì ghi nhận đây là một khoản vay ngắn hạn (nợ phải trả), Lehman Brothers lại ghi nhận là “bán tài sản”, từ đó tạm thời loại bỏ các khoản nợ này khỏi báo cáo tài chính vào thời điểm công bố kết quả kinh doanh quý. Điều này giúp hệ số nợ và tỷ lệ đòn bẩy tài chính của Lehman trông “đẹp” hơn rất nhiều so với thực tế, đánh lừa nhà đầu tư và thị trường về mức độ rủi ro thực sự của ngân hàng. 

Khi các giao dịch Repo 105 đến hạn, Lehman lại vay ngắn hạn để trả cho đối tác và nhận lại tài sản, lặp lại quy trình này liên tục qua các kỳ báo cáo. Báo cáo điều tra của Anton Valukas chỉ ra rằng các giao dịch này không đáp ứng đủ điều kiện để được ghi nhận là “bán tài sản” theo chuẩn mực kế toán, nhưng Lehman vẫn cố tình lợi dụng kẽ hở để gian lận. 

Sự thất bại của kiểm toán viên độc lập 

Ernst & Young (EY) là công ty kiểm toán độc lập của Lehman Brothers trong nhiều năm liền. EY có trách nhiệm xem xét báo cáo tài chính, phát hiện gian lận và đảm bảo thông tin tài chính được công khai minh bạch cho các nhà đầu tư cũng như ủy ban kiểm toán của Lehman. Tuy nhiên, EY đã biết về việc Lehman sử dụng Repo 105 nhưng không yêu cầu công khai thông tin này cũng như không phản đối cách Lehman trình bày các khoản mục tài chính. EY vẫn ký báo cáo kiểm toán với ý kiến “không có ngoại lệ”, dù những thủ thuật này khiến báo cáo tài chính của Lehman Brothers trở nên sai lệch nghiêm trọng so với thực tế. 

Báo cáo điều tra phá sản do Anton Valukas thực hiện đã chỉ ra rằng EY có thể bị kiện vì sơ suất nghề nghiệp, khi không thực hiện đúng vai trò kiểm soát và phát hiện các sai phạm kế toán nghiêm trọng của Lehman Brothers. Sự thất bại này làm dấy lên tranh cãi về vai trò thực sự của kiểm toán viên độc lập: Liệu họ chỉ kiểm tra việc tuân thủ chuẩn mực kế toán, hay còn phải bảo vệ lợi ích công chúng và cảnh báo các rủi ro tiềm ẩn cho nhà đầu tư?.  

Hệ quả  

Sự sụp đổ của Lehman Brothers không chỉ là kết quả của quản trị rủi ro yếu kém và các thủ thuật kế toán tinh vi, mà còn là minh chứng cho sự thất bại của hệ thống kiểm toán độc lập trong việc phát hiện và ngăn chặn gian lận tài chính quy mô lớn. Vụ việc này đã làm lung lay niềm tin của công chúng vào ngành kiểm toán, thúc đẩy các cuộc cải cách sâu rộng về quy định kế toán, kiểm toán và giám sát tài chính trên toàn cầu. 

Sự sụp đổ của Lehman Brothers vào tháng 9/2008 là một trong những sự kiện chấn động nhất lịch sử tài chính hiện đại, gây ra hiệu ứng dây chuyền trên toàn cầu. Cụ thể: 

  • Chỉ số Dow Jones giảm hơn 500 điểm (tương đương 4,4%) ngay trong ngày Lehman phá sản, mức giảm mạnh nhất kể từ sau sự kiện 11/9/2001. 
  • Thị trường chứng khoán toàn cầu đồng loạt lao dốc, các chỉ số lớn như Nasdaq, S&P 500 cũng giảm mạnh. 
  • Hàng loạt tổ chức tài chính khác như Merrill Lynch, AIG, Fannie Mae, Freddie Mac cũng rơi vào khủng hoảng, buộc chính phủ Mỹ phải can thiệp cứu trợ quy mô lớn. 
  • Hơn 200.000 tỷ USD vốn đầu tư bị rút khỏi các thị trường phát triển chỉ trong hai năm sau đó, thất nghiệp tại Mỹ tăng mạnh, GDP toàn cầu sụt giảm, giá tài sản (bất động sản, cổ phiếu, trái phiếu) lao dốc trên diện rộng. 
  • Khủng hoảng niềm tin lan rộng, gây ra suy thoái kinh tế toàn cầu kéo dài nhiều năm sau đó. 

Từ những sự việc trên, KLE Mentoring Program luôn nhấn mạnh điều này trong quá trình đào tạo và định hướng sự nghiệp cho học viên. Đó là lý do vì sao chúng tôi không chỉ dạy bạn làm kiểm toán, mà còn hướng bạn trở thành kiểm toán viên chuyên nghiệp. 

———

KLE Mentoring Program

Cơ sở 1: Số 9, ngõ Chùa Liên Phái, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

Cơ sở 2: Số 3, phố Thọ Tháp, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Hotline: 097 7532090

Email: info@kle.edu.vn

Website: https://kle.edu.vn/

Để lại một bình luận

0977 532 090