Chọn mẫu là bước quan trọng giúp kiểm toán viên đưa ra kết luận đáng tin cậy mà không cần kiểm tra toàn bộ dữ liệu. Tuy nhiên, mỗi phương pháp chọn mẫu lại có đặc điểm và rủi ro riêng. Bài viết này sẽ giúp người đọc so sánh các phương pháp chọn mẫu trong kiểm toán để hiểu rõ cách áp dụng hiệu quả trong từng tình huống.
Chọn mẫu kiểm toán là gì?
Trong kiểm toán, không phải lúc nào kiểm toán viên cũng có thể kiểm tra toàn bộ các phần tử của tổng thể (population). Thay vào đó, chọn mẫu kiểm toán (tiếng Anh: audit sampling) là kỹ thuật được áp dụng nhằm rút ra kết luận về toàn bộ tổng thể dựa trên việc kiểm toán viên lựa chọn một số lượng đại diện các phần tử từ tổng thể kiểm toán (population).
Chọn mẫu giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo hiệu quả cuộc kiểm toán mà vẫn duy trì tính chính xác và đáng tin cậy của kết luận kiểm toán. Tuy nhiên, quá trình này cũng tiềm ẩn rủi ro chọn mẫu – khi mẫu không phản ánh đúng đặc điểm của tổng thể, dẫn đến nhận định sai.
Mục đích của chọn mẫu trong kiểm toán
Tiết kiệm thời gian và chi phí: Việc kiểm tra toàn bộ 100% phần tử không chỉ tiêu tốn nguồn lực mà còn làm chậm tiến độ kiểm toán. Chọn mẫu giúp kiểm toán viên tập trung vào các phần tử đại diện, giảm thiểu khối lượng công việc nhưng vẫn đảm bảo độ tin cậy. Đây là phương pháp tối ưu để vừa rút ngắn thời gian thực hiện, vừa tiết kiệm chi phí nhân sự và vận hành.
Cân bằng giữa hiệu quả và hiệu lực kiểm toán: Một cuộc kiểm toán hiệu quả không nhất thiết phải toàn diện về mặt số lượng mà cần đảm bảo chất lượng trong kết luận đưa ra. Khi mẫu được lựa chọn đúng cách, kiểm toán viên vẫn có thể đưa ra nhận định chính xác, khách quan về toàn bộ tổng thể mà không cần kiểm tra tất cả. Điều này đặc biệt hữu ích trong các kiểm toán có thời gian hạn chế hoặc nguồn lực có giới hạn.

Đảm bảo mức độ tin cậy và tính đại diện của kết luận kiểm toán: Với việc áp dụng các phương pháp chọn mẫu phù hợp (như chọn mẫu xác suất, chọn mẫu theo đơn vị tiền tệ…), kiểm toán viên có thể thu thập bằng chứng kiểm toán mang tính đại diện cao. Từ đó, các kết luận đưa ra sẽ có cơ sở vững chắc, đảm bảo mức độ tin cậy cần thiết trong báo cáo kiểm toán.
Tập trung vào các rủi ro trọng yếu: Trong bối cảnh kiểm toán hiện đại, phương pháp tiếp cận dựa trên rủi ro ngày càng phổ biến. Chọn mẫu cho phép kiểm toán viên tập trung vào các khoản mục có khả năng sai sót cao, từ đó phát hiện và xử lý các vấn đề trọng yếu trước khi chúng ảnh hưởng đến toàn bộ báo cáo tài chính.
Phù hợp với yêu cầu chuẩn mực kiểm toán quốc tế: Các chuẩn mực kiểm toán như ISA 530 (Audit Sampling) đều công nhận và khuyến khích việc sử dụng chọn mẫu trong kiểm toán như một công cụ đánh giá hiệu quả. Khi được thực hiện đúng, việc chọn mẫu giúp kiểm toán viên tuân thủ chuẩn mực mà vẫn tối ưu hoá quy trình làm việc.
So sánh Các phương pháp chọn mẫu trong kiểm toán
Chọn mẫu xác suất
Chọn mẫu ngẫu nhiên
Chọn mẫu ngẫu nhiên là phương pháp chọn các phần tử trong tổng thể sao cho mỗi phần tử có cơ hội như nhau được chọn, giúp tránh thiên lệch. Tuy nhiên, mẫu được chọn không phải lúc nào cũng đại diện cho tổng thể. Phương pháp này phù hợp khi các phần tử tương đối đồng đều (về khả năng sai phạm, về quy mô, …) Nếu có sự khác biệt lớn giữa các phần tử (như khả năng sai phạm), kiểm toán viên sẽ chọn phương pháp phi xác suất.
Việc chọn mẫu ngẫu nhiên có thể thực hiện bằng bảng số ngẫu nhiên hoặc phần mềm máy tính.
Chọn mẫu dựa trên bảng số ngẫu nhiên
Chọn mẫu dựa trên bảng số ngẫu nhiên là một cách thực hiện chọn mẫu ngẫu nhiên, trong đó sử dụng một bảng chứa dãy số được tạo ra một cách hoàn toàn ngẫu nhiên (gọi là bảng số ngẫu nhiên) để chọn các phần tử từ tổng thể.
Cách thực hiện gồm 4 bước:
B1: Định lượng đối tượng kiểm toán bằng hệ thống con số duy nhất
Thông thường, đối tượng kiểm toán (các chứng từ, tài sản, …) đã được mã hóa (đánh số) trước bằng con số duy nhất. Chẳng hạn, có 5000 các khoản phải thu từ khách hàng và được đánh số thứ tự từ 0001 đến 5000. Khi đó bản thân các con số thứ tự trên là các đối tượng chọn mẫu.
B2: Thiết lập mối quan hệ giữa Bảng số ngẫu nhiên với đối tượng kiểm toán đã định lượng
Do đối tượng kiểm toán đã được định lượng bằng con số cụ thể nên vấn đề đặt ra là lựa chọn các số định lượng tương ứng với số ngẫu nhiên trong Bảng.
- TH1: Số định lượng có 5 chữ số, giống số ngẫu nhiên → chọn trực tiếp nếu trùng.
- TH2: Số định lượng ít hơn 5 chữ số (ví dụ 4 chữ số) → quy ước dùng 4 chữ số đầu hoặc cuối của số ngẫu nhiên.
- TH3: Số định lượng có nhiều hơn 5 chữ số → ghép thêm chữ số từ các cột phụ của Bảng số ngẫu nhiên để tạo số tương ứng.
B3: Lập hành trình sử dụng Bảng
Kiểm toán viên cần xác định trước cách đọc bảng (ngang/dọc, xuôi/ngược) và ghi rõ lộ trình trong hồ sơ kiểm toán để đảm bảo có thể kiểm tra lại quá trình chọn mẫu và cho kết quả nhất quán.
B4: Chọn điểm xuất phát
Bảng số ngẫu nhiên bao gồm rất nhiều trang. Để chọn điểm xuất phát, Bảng số ngẫu nhiên nên được mở ra một cách ngẫu nhiên và ngẫu nhiên chọn ra một số trong Bảng để làm điểm xuất phát.
>> Quy trình kiểm toán: Các bước thực tế từ A đến Z. Khám phá chi tiết TẠI ĐÂY
Chọn mẫu ngẫu nhiên theo chương trình máy tính
Hiện nay, hầu hết các hãng kiểm toán sử dụng hoặc phát triển chương trình máy tính để chọn mẫu ngẫu nhiên nhằm tiết kiệm thời gian và giảm sai sót.
Các chương trình này vẫn tuân theo hai bước đầu của chọn mẫu bằng bảng số ngẫu nhiên (định lượng đối tượng và thiết lập mối quan hệ), nhưng số ngẫu nhiên được tạo bởi máy tính.

Đầu vào chương trình gồm: khoảng số thứ tự, quy mô mẫu, và có thể cần số ngẫu nhiên khởi đầu. Kết quả đầu ra là danh sách số ngẫu nhiên theo thứ tự hoặc tăng dần. Ưu điểm lớn nhất là giảm rủi ro sai sót do con người.
Chọn mẫu hệ thống
Chọn mẫu hệ thống là cách chọn mà các phần tử được chọn cách đều nhau một khoảng gọi là khoảng cách mẫu (k). Khoảng cách mẫu được tính bằng cách lấy kích cỡ tổng thể chia cho kích cỡ mẫu. Ví dụ, nếu tổng thể có kích cỡ N = 1052 đơn vị và cỡ mẫu cần chọn là n = 100 thì khoảng cách mẫu k sẽ được tính như sau:
K = N/n = 1052/100 = 10.52
(làm tròn thành 10 – thông thường phải làm tròn xuống để có thể chọn đủ số phần tử mẫu theo yêu cầu)
Đơn vị mẫu đầu tiên (m₁) được chọn một cách ngẫu nhiên trong khoảng từ phần tử đầu tiên trong tổng thể (x1) đến phần tử cách đó (k-1) vị tri.
Mặc dù đơn vị đầu tiên được chọn ngẫu nhiên, các đơn vị sau không còn có cơ hội ngang nhau để được chọn.
Ưu điểm: Đơn giản, dễ thực hiện; Giảm rủi ro sai sót.
Nhược điểm: Có thể tạo thiên lệch nếu tổng thể có tính chu kỳ.
Khắc phục:
- Sắp xếp tổng thể theo thứ tự ngẫu nhiên.
- Dùng nhiều điểm xuất phát (tối thiểu 5).
- Khi dùng nhiều điểm xuất phát, khoảng cách mẫu cần được điều chỉnh:
k’ = k × số điểm xuất phát
Ví dụ: k = 10, 5 điểm xuất phát → k’ = 50. Chọn ngẫu nhiên 5 điểm trong khoảng 1–51 rồi chọn các phần tử cách nhau 50 từ mỗi điểm đó.
Chọn mẫu phi xác suất
Chọn mẫu theo khối (lô)
Là phương pháp chọn một nhóm các phần tử liên tiếp nhau trong tổng thể. Khi chọn phần tử đầu tiên của khối, các phần tử còn lại được chọn theo. Có thể chọn:
- Một khối liền mạch (VD: tất cả nghiệp vụ trong quý 4),
- Nhiều khối rời rạc (VD: chọn tháng 3 và tháng 8).
Áp dụng khi: kiểm toán viên đã hiểu rõ tình hình đơn vị và có sự phân chia khối rõ ràng.
Lưu ý: cần xem xét các yếu tố đặc biệt như thay đổi nhân sự, chính sách kế toán, tính thời vụ,…
Chọn mẫu trực tiếp
Là cách kiểm toán viên chủ động chọn mẫu dựa trên các tiêu chí nhất định, không theo xác suất ngẫu nhiên.
Một số tiêu chí thường dùng:
- Phần tử có khả năng sai phạm cao: như khoản phải thu quá hạn, giao dịch lớn bất thường.
- Phần tử đại diện tổng thể: chọn đa dạng khoản mục để phản ánh toàn diện (VD: mỗi tháng chọn một vài khoản chi).
- Phần tử có giá trị tiền tệ lớn: vì rủi ro sai sót trọng yếu tập trung chủ yếu ở các khoản lớn.
Phương pháp này dựa trên phán đoán nghề nghiệp của kiểm toán viên, thường dùng trong kiểm toán độc lập và kiểm tra trọng yếu.
Chọn mẫu theo đơn vị tiền tệ
Chọn mẫu theo đơn vị tiền tệ được sử dụng phổ biến trong thử nghiệm cơ bản. Trong chọn mẫu theo đơn vị tiền tệ, mỗi đơn vị tiền tệ (1 USD, 1 VND, hoặc 1 pound, …) là một đơn vị tổng thể. Do vậy, tổng thể sẽ là tổng số tiền luỹ kế của đối tượng kiểm toán.
Chọn mẫu theo đơn vị tiền tệ cũng sử dụng Bảng số ngẫu nhiên, chương trình máy tính và chọn mẫu hệ thống.

Chọn mẫu theo đơn vị tiền tệ (MUS) thường ưu tiên chọn các khoản mục có số dư lớn, nhất là khi có sự đột biến về giá trị. Những khoản này không chỉ có xác suất được chọn cao hơn, mà còn có thể được chọn lặp lại nhiều lần.
Khác với chọn mẫu theo đơn vị tự nhiên, MUS chú trọng đến quy mô – một yếu tố phản ánh tính trọng yếu, nên khắc phục được nhiều hạn chế của phương pháp chọn mẫu theo đơn vị hiện vật. Do đó, MUS được ứng dụng rộng rãi trong kiểm toán, đặc biệt khi tổng thể có tính đồng nhất (như tiền mặt, hàng tồn kho…).
Tuy nhiên, MUS không phù hợp khi:
- Tổng thể không đồng nhất về giá trị tiền tệ.
- Các khoản mục có giá trị bằng 0 hoặc rất nhỏ (có thể chứa sai phạm) vì chúng không có cơ hội được chọn.
- Xuất hiện giá trị âm (như dư Có của khoản phải thu), gây phức tạp trong đánh giá và cần được xử lý riêng hoặc chọn mẫu bằng phương pháp khác.
Trong các trường hợp đặc biệt (số 0, số âm), cần kiểm toán riêng hoặc áp dụng phương pháp thay thế để đảm bảo tính đầy đủ và hợp lý của mẫu.
>> Có thể bạn quan tâm: Cơ sở dẫn liệu trong kiểm toán, tầm quan trọng và phân loại chi tiết
So sánh các phương pháp chọn mẫu trong kiểm toán
Phương pháp | Loại | Nguyên tắc chọn mẫu | Tính đại diện | Ưu điểm | Hạn chế | Khi áp dụng |
Chọn mẫu ngẫu nhiên | Xác suất | Mỗi phần tử có xác suất ngang nhau | Trung bình đến cao | Tránh thiên lệch, dễ triển khai | Không đại diện nếu tổng thể không đồng đều | Khi tổng thể đồng nhất về rủi ro và quy mô |
Bảng số ngẫu nhiên | Xác suất | Dùng bảng số để chọn phần tử theo mã số | Cao | Minh bạch, có thể kiểm tra lại | Dễ sai nếu không tuân thủ quy tắc đọc bảng | Tổng thể được mã hóa, cần chọn mẫu tiêu chuẩn |
Phần mềm máy tính | Xác suất | Tạo số ngẫu nhiên bằng thuật toán | Cao | Nhanh, giảm lỗi thủ công | Phụ thuộc phần mềm | Khi quy mô tổng thể lớn, cần tối ưu quy trình |
Chọn mẫu hệ thống | Xác suất | Chọn phần tử cách đều nhau sau 1 phần tử đầu | Trung bình | Dễ triển khai, tiết kiệm thời gian | Dễ thiên lệch nếu tổng thể có chu kỳ | Tổng thể không có tính chu kỳ rõ rệt |
Chọn mẫu theo đơn vị tiền tệ (MUS) | Xác suất | Mỗi đơn vị tiền là một phần tử tổng thể | Cao với khoản mục lớn | Ưu tiên khoản có giá trị cao, khắc phục sai lệch trọng yếu | Bỏ sót khoản nhỏ, khó xử lý giá trị âm/0 | Khi cần kiểm tra tính trọng yếu của tài sản, doanh thu |
Chọn mẫu theo khối (lô) | Phi xác suất | Chọn nhóm phần tử liền nhau (theo thời gian, phân đoạn) | Thấp đến trung bình | Phản ánh nghiệp vụ theo thời gian, dễ thực hiện | Dễ tạo thiên lệch | Khi đơn vị có chia khối rõ ràng, cần theo dõi biến động thời kỳ |
Chọn mẫu trực tiếp (phán đoán) | Phi xác suất | Dựa trên kinh nghiệm và tiêu chí đặt ra | Thấp (phụ thuộc chủ quan) | Linh hoạt, tập trung vào điểm rủi ro | Không đại diện, thiếu tính ngẫu nhiên | Khi kiểm toán rủi ro cao hoặc kiểm tra trọng điểm |
Khi nào chọn mẫu trong kiểm toán là hữu hiệu?
Việc chọn mẫu trong kiểm toán chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi đảm bảo được các điều kiện then chốt. Bởi lẽ, dù kiểm toán viên có áp dụng đúng kỹ thuật nhưng nếu tổng thể không đầy đủ hoặc mẫu thiếu tính đại diện, kết luận đưa ra sẽ không đáng tin cậy. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng để đánh giá một cuộc chọn mẫu kiểm toán có hiệu quả và giá trị thực tiễn:
Tổng thể phải đầy đủ và chính xác
Tổng thể (population) chính là toàn bộ các đối tượng cần được xem xét trong một thủ tục kiểm toán cụ thể, chẳng hạn như danh sách các khoản phải thu, phiếu xuất kho, hợp đồng vay vốn… Nếu tổng thể không đầy đủ (bị bỏ sót, trùng lặp, sai phạm danh mục), thì dù mẫu có chọn đúng đến đâu cũng sẽ đưa ra kết luận sai. Đây là điều kiện tiên quyết, thường bị đánh giá thấp nhưng lại tác động mạnh đến chất lượng kiểm toán.
Mẫu được chọn phải có tính đại diện cao
Tính đại diện là yếu tố then chốt giúp kiểm toán viên đưa ra kết luận về toàn bộ tổng thể dựa trên một phần mẫu. Mẫu không đại diện, ví dụ như chỉ tập trung vào các khoản nhỏ, cùng kỳ thời gian, hoặc một loại giao dịch sẽ không phản ánh rủi ro chung. Khi so sánh các phương pháp chọn mẫu trong kiểm toán, có thể thấy phương pháp chọn ngẫu nhiên hoặc phân tầng thường được ưu tiên khi cần đảm bảo tính đại diện cao.
Kích cỡ mẫu phải hợp lý
Không phải mẫu càng lớn là càng tốt, nhưng mẫu quá nhỏ sẽ tăng rủi ro chọn mẫu, đặc biệt trong môi trường rủi ro cao hoặc khi các sai phạm có thể gây hậu quả trọng yếu. Kiểm toán viên cần căn cứ vào:
- Mức độ rủi ro kiểm toán
- Đặc điểm tổng thể
- Mức trọng yếu (materiality)
để xác định kích cỡ mẫu phù hợp. Ngoài ra, so sánh các phương pháp chọn mẫu trong kiểm toán cũng cho thấy: các phương pháp xác suất (như MUS) có thể đạt độ tin cậy cao hơn với cùng một cỡ mẫu so với phương pháp phi xác suất.
>> Tìm hiểu thêm: Rủi ro kiểm toán là gì? Tìm hiểu chi tiết về các loại rủi ro kiểm toán
Mỗi mẫu cần phục vụ mục tiêu kiểm toán cụ thể
Chọn mẫu để kiểm tra điều gì: tính hiện hữu, tính đầy đủ, định giá hay trình bày? Mỗi mục tiêu sẽ tương ứng với đối tượng và cách thức chọn khác nhau. Ví dụ, kiểm tra tính hiện hữu của hàng tồn kho có thể cần chọn mẫu vật lý; còn kiểm tra định giá công cụ tài chính thì cần tập trung vào chứng từ, sổ sách. Đây là cơ sở giúp kiểm toán viên không chọn mẫu một cách máy móc.
Áp dụng đúng phương pháp chọn mẫu
Tùy vào bản chất kiểm toán và đặc điểm tổng thể, kiểm toán viên sẽ quyết định dùng phương pháp xác suất (ngẫu nhiên, hệ thống, MUS…) hay phi xác suất (trực tiếp, theo khối). Việc so sánh các phương pháp chọn mẫu trong kiểm toán sẽ giúp đánh giá ưu nhược điểm và từ đó đưa ra lựa chọn hợp lý, phù hợp với từng hoàn cảnh kiểm toán cụ thể.
Học kiểm toán bài bản tại KLE – Hành trang cho những kiểm toán viên tương lai
Việc hiểu và so sánh các phương pháp chọn mẫu trong kiểm toán không chỉ giúp nâng cao năng lực phân tích và đánh giá rủi ro, mà còn phản ánh tầm quan trọng của tư duy hệ thống trong toàn bộ quy trình kiểm toán. Tuy nhiên, đây chỉ là một trong số rất nhiều kỹ năng chuyên môn mà kiểm toán viên cần nắm vững.

Nếu đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, có tính ứng dụng cao, giúp bạn làm chủ kiến thức tài chính – kế toán – kiểm toán theo chuẩn mực nghề nghiệp hiện đại, chương trình học Kiểm toán tại KLE sẽ là điểm khởi đầu lý tưởng. Khóa học được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, cập nhật sát với thực tiễn doanh nghiệp và giúp học viên phát triển toàn diện năng lực chuyên môn lẫn kỹ năng nghề nghiệp.
KLE là đơn vị đào tạo chuyên sâu về kiểm toán, kế toán và tài chính, cung cấp các khóa học chất lượng cao giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho công việc trong lĩnh vực này. Các chương trình của KLE không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn chú trọng vào thực hành, giúp học viên làm quen với môi trường làm việc thực tế tại các công ty kiểm toán, đặc biệt là kiểm toán Big 4.
Khóa học “Học làm trợ lý kiểm toán”
Đối tượng: Dành cho sinh viên năm 3, năm 4 và những ai muốn bước chân vào ngành kiểm toán, đặc biệt là kiểm toán nội bộ doanh nghiệp.
Nội dung khóa học: Khóa học này giúp học viên hiểu rõ quy trình kiểm toán thực tế, từ cách tiếp cận khách hàng, thu thập bằng chứng kiểm toán đến lập báo cáo tài chính.
Mục tiêu khóa học: Chương trình giảng dạy kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, với các tình huống mô phỏng sát với công việc tại doanh nghiệp.
Khóa học “Chuẩn bị tuyển dụng kiểm toán”
Đối tượng: Khóa học này hướng đến những bạn có nguyện vọng ứng tuyển vào Big 4 (PwC, Deloitte, EY, KPMG) và các công ty kiểm toán hàng đầu.
Nội dung khóa học: Nội dung giảng dạy bao gồm kiến thức chuyên môn về kế toán, kiểm toán, thuế, cùng với các kỹ năng làm bài kiểm tra tuyển dụng, phỏng vấn và xử lý tình huống thực tế. Ngoài ra, học viên còn được rèn luyện tiếng Anh chuyên ngành và làm quen với các bài test IQ, EQ thường gặp trong quy trình tuyển dụng.
Mục tiêu khóa học: Trang bị toàn diện kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua quy trình tuyển dụng khắt khe tại các công ty kiểm toán hàng đầu.
Khóa học ACCA – Chứng chỉ kiểm toán quốc tế
Đối tượng: Dành cho những ai muốn phát triển sự nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế.
Nội dung khóa học: Khóa học ACCA tại KLE cung cấp lộ trình học tập bài bản với các môn quan trọng như kế toán tài chính (FA/F3), Kiểm toán và dịch vụ đảm bảo (AA/F8), kế toán quản trị (MA/F2)…
Mục tiêu khóa học: Chương trình giúp học viên có nền tảng vững chắc để thi đậu các chứng chỉ ACCA, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực tài chính – kiểm toán toàn cầu.
Điểm đặc biệt của các khóa học tại KLE là:
- Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành: Khóa học tại KLE nổi bật với việc kết hợp hoàn hảo giữa lý thuyết và thực tiễn. Học viên được hướng dẫn bởi các giảng viên có kinh nghiệm từ những công ty kiểm toán hàng đầu như Big Four, giúp họ nhanh chóng nắm vững kỹ năng chuyên môn và xử lý tình huống thực tế hiệu quả.
- Phát triển kỹ năng cạnh tranh: Ngoài việc trang bị kiến thức vững chắc, KLE còn tạo cơ hội cho học viên rèn luyện kỹ năng thực tế, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn có một nền tảng vững chắc và sẵn sàng cho sự nghiệp thành công.
Lời khuyên nghề nghiệp từ KLE Mentoring Program:
- Bạn hãy chuẩn bị một CV ấn tượng, tham gia các khóa học và các chương trình thực tập tại bốn công ty kiểm toán lớn nhất thế giới hoặc các công ty kiểm toán khác để có kinh nghiệm thực tế.
- Khi phỏng vấn, hãy thể hiện sự nhiệt huyết, khả năng học hỏi nhanh và mong muốn phát triển bản thân trong ngành kiểm toán – tài chính để gây ấn tượng với đơn vị tuyển dụng nhé!
Việc lựa chọn đúng phương pháp chọn mẫu sẽ nâng cao độ chính xác và hiệu quả kiểm toán. Hy vọng qua phần so sánh các phương pháp chọn mẫu trong kiểm toán, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn để áp dụng vào thực tiễn. Nếu đang tìm kiếm một chương trình đào tạo bài bản về kiểm toán, bạn có thể tham khảo các khóa học chuyên ngành tại KLE – nơi đào tạo kiểm toán viên theo định hướng thực hành và nghề nghiệp.
Tại KLE, bạn sẽ được hướng dẫn trực tiếp cách lựa chọn phương pháp chọn mẫu phù hợp, thiết kế thủ tục kiểm toán và xử lý các tình huống thực tế với các mô hình doanh nghiệp khác nhau.
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ để khám phá phương pháp học thực tiễn, sát với công việc tại Big4 và các công ty kiểm toán hàng đầu tại đây!
———
KLE Mentoring Program
Cơ sở 1: Số 9, ngõ Chùa Liên Phái, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 3, phố Thọ Tháp, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Hotline: 097 7532090
Email: info@kle.edu.vn
Website: https://kle.edu.vn/

Đơn vị đào tạo ACCA, Thi tuyển dụng Kiểm toán, tư vấn tài chính Big4, Nonbig và Tiếng Anh giao tiếp, Ielts.
Với đội ngũ giảng viên là 100% ACCA Members cùng kinh nghiệm thực chiến trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán và tài chính, KLE không chỉ mang đến kiến thức nền tảng vững chắc mà còn giúp học viên phát triển kỹ năng ứng dụng thực tế. Không chỉ là chương trình đào tạo truyền thống, KLE tạo ra một môi trường học tập thực tiễn, nơi mối quan hệ giữa người học và giảng viên không dừng lại ở giảng dạy kiến thức mà còn phát triển sâu hơn thành mối quan hệ Mentee – Mentor.